Loại |
Concrete drill bits |
Đơn vị đo |
Metric |
Bộ/cái |
Set |
Số lượng chi tiết trong 1 bộ |
5 |
Đường kính mũi |
4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm |
Kiểu khoan bê tông |
Rotary |
Chất liệu mũi khoan |
Tungsten carbide |
Kiểu mũi khoan |
Straight flute |
Loại chuôi |
Round (Straight shank) |
Đường kính chuôi |
4.55mm, 1.17mm, 17.8mm, 21.5mm, 0.41mm |
Kích thước đầu chuôi |
4.55mm, 1.17mm, 18.7mm, 0.26mm, 0.48mm |
Tổng chiều dài |
70mm, 100mm, 85mm, 150mm |
Chiều rãnh xoắn |
Clockwise (right-handed) |
Vật liệu khoan phù hợp nhất |
Concrete, Masony, Wood, Aluminium, Polyvinyl chloride (PVC), Tile |
Đường kính tổng thể |
2.25mm, 3.16mm, 4.07mm, 4.27mm, 4.47mm |
Chiều dài tổng thể |
69mm, 255mm, 75mm, 100mm |