Mũi khoan dài có rãnh cắt hình parabol NACHI YKL series 

Mũi khoan dài có rãnh cắt hình parabol NACHI YKL series
Hãng sản xuất: NACHI
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 82

Series: Mũi khoan dài có rãnh cắt hình parabol NACHI YKL series

Đặc điểm chung của Mũi khoan dài có rãnh cắt hình parabol NACHI YKL series

Mũi khoan dài có rãnh cắt hình parabol NACHI dòng YKL:
Lỗ đầu mũi khoan được thiết kế rộng, vì vậy việc cắt phoi tạo ra hiện tượng phóng điện đến moose, và bị nứt vì do hiện tượng tắc phoi xảy ra

Thông số kỹ thuật chung của Mũi khoan dài có rãnh cắt hình parabol NACHI YKL series

Loại

Metal drill bits

Đơn vị đo

Metric

Bộ/cái

Individual

Đường kính mũi

1mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.3mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.6mm, 1.7mm, 1.8mm, 1.9mm, 2mm, 2.1mm, 2.2mm, 2.3mm, 2.4mm, 2.5mm, 2.6mm, 2.7mm, 2.8mm, 2.9mm, 3mm, 3.1mm, 3.2mm, 3.3mm, 3.4mm, 3.5mm, 3.6mm, 3.7mm, 3.8mm, 3.9mm, 4mm, 4.1mm, 4.2mm, 4.3mm, 4.4mm, 4.5mm, 4.6mm, 4.7mm, 4.8mm, 4.9mm, 5mm, 5.1mm, 5.2mm, 5.3mm, 5.4mm, 5.5mm, 5.6mm, 5.7mm, 5.8mm, 5.9mm, 6mm, 6.1mm, 6.2mm, 6.3mm, 6.4mm, 6.5mm, 6.6mm, 6.7mm, 6.8mm, 6.9mm, 7mm, 7.1mm, 7.2mm, 7.3mm, 7.4mm, 7.5mm, 7.6mm, 7.7mm, 7.8mm, 7.9mm, 8mm, 8.1mm, 8.2mm, 8.3mm, 8.4mm, 8.5mm, 8.6mm, 8.7mm, 8.8mm, 8.9mm, 9mm, 9.1mm, 9.2mm, 9.3mm, 9.4mm, 9.5mm, 9.6mm, 9.7mm, 9.8mm, 9.9mm, 10mm, 10.1mm, 10.2mm, 10.3mm, 10.4mm, 10.5mm, 10.6mm, 10.7mm, 10.8mm, 10.9mm, 11mm, 11.1mm, 11.2mm, 11.3mm, 11.4mm, 11.5mm, 11.6mm, 11.7mm, 11.8mm, 11.9mm, 12mm, 12.1mm, 12.2mm, 12.3mm, 12.4mm, 12.5mm, 12.6mm, 12.7mm, 12.8mm, 12.9mm, 13mm

Chất liệu mũi khoan

Cobalt high speed steels (HSS-Co)

Kiểu mũi khoan

Spiral flute

Kiểu đầu khoan

Split

Góc vát của mũi (θ)

118°

Chiều dài rãnh xoắn

50mm, 60mm, 80mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm

Loại chuôi

Round (Straight shank)

Đường kính chuôi

1mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.3mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.6mm, 1.7mm, 1.8mm, 1.9mm, 2mm, 2.1mm, 2.2mm, 2.3mm, 2.4mm, 2.5mm, 2.6mm, 2.7mm, 2.8mm, 2.9mm, 3mm, 3.1mm, 3.2mm, 3.3mm, 3.4mm, 3.5mm, 3.6mm, 3.7mm, 3.8mm, 3.9mm, 4mm, 4.1mm, 4.2mm, 4.3mm, 4.4mm, 4.5mm, 4.6mm, 4.7mm, 4.8mm, 4.9mm, 5mm, 5.1mm, 5.2mm, 5.3mm, 5.4mm, 5.5mm, 5.6mm, 5.7mm, 5.8mm, 5.9mm, 6mm, 6.1mm, 6.2mm, 6.3mm, 6.4mm, 6.5mm, 6.6mm, 6.7mm, 6.8mm, 6.9mm, 7mm, 7.1mm, 7.2mm, 7.3mm, 7.4mm, 7.5mm, 7.6mm, 7.7mm, 7.8mm, 7.9mm, 8mm, 8.1mm, 8.2mm, 8.3mm, 8.4mm, 8.5mm, 8.6mm, 8.7mm, 8.8mm, 8.9mm, 9mm, 9.1mm, 9.2mm, 9.3mm, 9.4mm, 9.5mm, 9.6mm, 9.7mm, 9.8mm, 9.9mm, 10mm, 10.1mm, 10.2mm, 10.3mm, 10.4mm, 10.5mm, 10.6mm, 10.7mm, 10.8mm, 10.9mm, 11mm, 11.1mm, 11.2mm, 11.3mm, 11.4mm, 11.5mm, 11.6mm, 11.7mm, 11.8mm, 11.9mm, 12mm, 12.1mm, 12.2mm, 12.3mm, 12.4mm, 12.5mm, 12.6mm, 12.7mm, 12.8mm, 12.9mm, 13mm

Kích thước đầu chuôi

1mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.3mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.6mm, 1.7mm, 1.8mm, 1.9mm, 2mm, 2.1mm, 2.2mm, 2.3mm, 2.4mm, 2.5mm, 2.6mm, 2.7mm, 2.8mm, 2.9mm, 24mm, 3.1mm, 3.2mm, 3.3mm, 3.4mm, 3.5mm, 3.6mm, 3.7mm, 3.8mm, 3.9mm, 4mm, 4.1mm, 4.2mm, 4.3mm, 4.4mm, 4.5mm, 4.6mm, 4.7mm, 4.8mm, 4.9mm, 5mm, 5.1mm, 5.2mm, 5.3mm, 5.4mm, 5.5mm, 5.6mm, 5.7mm, 5.8mm, 5.9mm, 6mm, 6.1mm, 6.2mm, 6.3mm, 6.4mm, 6.5mm, 6.6mm, 6.7mm, 6.8mm, 6.9mm, 7mm, 7.1mm, 7.2mm, 7.3mm, 7.4mm, 7.5mm, 7.6mm, 7.7mm, 7.8mm, 7.9mm, 8mm, 8.1mm, 8.2mm, 8.3mm, 8.4mm, 8.5mm, 8.6mm, 8.7mm, 8.8mm, 8.9mm, 9mm, 9.1mm, 9.2mm, 9.3mm, 9.4mm, 9.5mm, 9.6mm, 9.7mm, 9.8mm, 9.9mm, 10mm, 10.1mm, 10.2mm, 10.3mm, 10.4mm, 10.5mm, 10.6mm, 10.7mm, 10.8mm, 10.9mm, 11mm, 11.1mm, 11.2mm, 11.3mm, 11.4mm, 11.5mm, 11.6mm, 11.7mm, 11.8mm, 11.9mm, 12mm, 12.1mm, 12.2mm, 12.3mm, 12.4mm, 12.5mm, 12.6mm, 12.7mm, 12.8mm, 12.9mm, 13mm

Tổng chiều dài

100mm, 150mm, 200mm, 250mm, 300mm

Chiều rãnh xoắn

Clockwise (right-handed)

Góc xoắn

38...39°

Vật liệu khoan phù hợp nhất

30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK

Vật liệu khoan phù hợp

40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420

Vật liệu không nên khoan

50...65 HRC, CU, Ti / Ni Alloy

Đường kính tổng thể

1mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.3mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.6mm, 73mm, 76mm, 79mm, 55mm, 83mm, 86mm, 89mm, 92mm, 95mm, 98mm, 102mm, 105mm, 108mm, 111mm, 114mm, 117mm, 121mm, 124mm, 127mm, 130mm, 133mm, 137mm, 140mm, 143mm, 146mm, 149mm, 152mm, 168mm, 181mm, 194mm, 0.1mm, 0.11mm, 0.12mm, 0.13mm, 0.14mm, 0.15mm, 0.16mm, 0.17mm, 0.18mm, 0.19mm, 0.2mm, 2mm, 0.21mm, 0.22mm, 0.23mm, 0.24mm, 0.25mm, 0.26mm, 0.27mm, 0.28mm, 0.29mm, 0.3mm, 0.31mm, 0.32mm, 0.33mm, 0.34mm, 0.35mm, 0.36mm, 0.37mm, 0.38mm, 0.39mm, 3mm, 0.4mm, 0.41mm, 0.42mm, 0.43mm, 0.44mm, 0.45mm, 0.46mm, 0.47mm, 0.48mm, 0.49mm, 0.5mm, 0.51mm, 0.52mm, 0.53mm, 0.54mm, 0.55mm, 0.56mm, 0.57mm, 0.58mm, 4mm, 0.59mm, 0.6mm, 0.61mm, 0.62mm, 0.63mm, 0.64mm, 0.65mm, 0.66mm, 0.67mm, 0.68mm, 0.69mm, 0.7mm, 0.71mm, 0.72mm, 0.73mm, 0.74mm, 0.75mm, 0.76mm, 0.77mm, 5.0mm, 0.78mm, 0.79mm, 0.8mm, 0.81mm, 0.82mm, 0.83mm, 0.84mm, 0.85mm, 0.86mm, 3.55mm

Chiều dài tổng thể

100mm, 150mm, 200mm, 250mm, 300mm

Tài liệu Mũi khoan dài có rãnh cắt hình parabol NACHI YKL series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 7 -  Đã truy cập: 107.271.023
Chat hỗ trợ