Loại |
Metal drill bits |
Đơn vị đo |
Metric |
Bộ/cái |
Set |
Số lượng chi tiết trong 1 bộ |
10 |
Đường kính mũi |
1mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm |
Chất liệu mũi khoan |
Cobalt high speed steels (HSS-Co) |
Kiểu mũi khoan |
Straight flute |
Kiểu đầu khoan |
Split |
Góc vát của mũi (θ) |
135° |
Loại chuôi |
Round (Straight shank) |
Đường kính chuôi |
1mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm |
Kích thước đầu chuôi |
1mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm |
Chiều rãnh xoắn |
Clockwise (right-handed) |
Vật liệu khoan phù hợp |
Metal |
Đường kính tổng thể |
1mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm |
Tiêu chuẩn |
DIN |