|
Loại |
Metal drill bits |
|
Đơn vị đo |
Metric |
|
Bộ/cái |
Set |
|
Số lượng chi tiết trong 1 bộ |
6 |
|
Đường kính mũi |
2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm |
|
Chất liệu mũi khoan |
Cobalt high speed steels (HSS-Co) |
|
Kiểu mũi khoan |
Straight flute |
|
Kiểu đầu khoan |
Split |
|
Góc vát của mũi (θ) |
135° |
|
Loại chuôi |
Round (Straight shank) |
|
Đường kính chuôi |
2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm |
|
Kích thước đầu chuôi |
2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm |
|
Chiều rãnh xoắn |
Clockwise (right-handed) |
|
Vật liệu khoan phù hợp |
Metal |
|
Đường kính tổng thể |
2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm |
|
Tiêu chuẩn |
DIN |