|
Loại |
Metal drill bits |
|
Đơn vị đo |
Metric |
|
Bộ/cái |
Set |
|
Số lượng chi tiết trong 1 bộ |
13 |
|
Đường kính mũi |
1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.2mm, 3.5mm, 4mm, 4.5mm, 4.8mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 6.5mm |
|
Chất liệu mũi khoan |
Cobalt high speed steels (HSS-Co) |
|
Kiểu mũi khoan |
Straight flute |
|
Kiểu đầu khoan |
Split |
|
Góc vát của mũi (θ) |
135° |
|
Loại chuôi |
Round (Straight shank) |
|
Đường kính chuôi |
1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.2mm, 3.5mm, 4mm, 4.5mm, 4.8mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 6.5mm |
|
Kích thước đầu chuôi |
1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.2mm, 3.5mm, 4mm, 4.5mm, 4.8mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 6.5mm |
|
Chiều rãnh xoắn |
Clockwise (right-handed) |
|
Vật liệu khoan phù hợp |
Metal |
|
Đường kính tổng thể |
1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.2mm, 3.5mm, 4mm, 4.5mm, 4.8mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 6.5mm |
|
Tiêu chuẩn |
DIN |