KSA10.6
|
Đường kính mũi: 10.6mm; Đường kính chuôi: 10.6mm; Tổng chiều dài: 140mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA11.4
|
Đường kính mũi: 11.4mm; Đường kính chuôi: 11.4mm; Tổng chiều dài: 145mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA10.7
|
Đường kính mũi: 10.7mm; Đường kính chuôi: 10.7mm; Tổng chiều dài: 140mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA10.0
|
Đường kính mũi: 10mm; Đường kính chuôi: 10mm; Tổng chiều dài: 140mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA10.8
|
Đường kính mũi: 10.8mm; Đường kính chuôi: 10.8mm; Tổng chiều dài: 145mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA12.1
|
Đường kính mũi: 12.1mm; Đường kính chuôi: 12.1mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA2.5
|
Đường kính mũi: 2.5mm; Đường kính chuôi: 2.5mm; Tổng chiều dài: 70mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA2.9
|
Đường kính mũi: 2.9mm; Đường kính chuôi: 2.9mm; Tổng chiều dài: 80mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA3.7
|
Đường kính mũi: 3.7mm; Đường kính chuôi: 3.7mm; Tổng chiều dài: 90mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA4.7
|
Đường kính mũi: 4.7mm; Đường kính chuôi: 4.7mm; Tổng chiều dài: 100mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA5.3
|
Đường kính mũi: 5.3mm; Đường kính chuôi: 5.3mm; Tổng chiều dài: 100mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA7.2
|
Đường kính mũi: 7.2mm; Đường kính chuôi: 7.2mm; Tổng chiều dài: 115mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA11.9
|
Đường kính mũi: 11.9mm; Đường kính chuôi: 11.9mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA3.0
|
Đường kính mũi: 3mm; Đường kính chuôi: 3mm; Tổng chiều dài: 80mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA3.6
|
Đường kính mũi: 3.6mm; Đường kính chuôi: 3.6mm; Tổng chiều dài: 90mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA6.8
|
Đường kính mũi: 6.8mm; Đường kính chuôi: 6.8mm; Tổng chiều dài: 115mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA9.1
|
Đường kính mũi: 9.1mm; Đường kính chuôi: 9.1mm; Tổng chiều dài: 130mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA12.5
|
Đường kính mũi: 12.5mm; Đường kính chuôi: 12.5mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA2.3
|
Đường kính mũi: 2.3mm; Đường kính chuôi: 2.3mm; Tổng chiều dài: 70mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA6.0
|
Đường kính mũi: 6mm; Đường kính chuôi: 6mm; Tổng chiều dài: 110mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA8.4
|
Đường kính mũi: 8.4mm; Đường kính chuôi: 8.4mm; Tổng chiều dài: 125mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA9.0
|
Đường kính mũi: 9mm; Đường kính chuôi: 9mm; Tổng chiều dài: 130mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA3.9
|
Đường kính mũi: 3.9mm; Đường kính chuôi: 3.9mm; Tổng chiều dài: 90mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA4.5
|
Đường kính mũi: 4.5mm; Đường kính chuôi: 4.5mm; Tổng chiều dài: 90mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA4.9
|
Đường kính mũi: 4.9mm; Đường kính chuôi: 4.9mm; Tổng chiều dài: 100mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA6.2
|
Đường kính mũi: 6.2mm; Đường kính chuôi: 6.2mm; Tổng chiều dài: 110mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA7.5
|
Đường kính mũi: 7.5mm; Đường kính chuôi: 7.5mm; Tổng chiều dài: 115mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA9.4
|
Đường kính mũi: 9.4mm; Đường kính chuôi: 9.4mm; Tổng chiều dài: 130mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA12.6
|
Đường kính mũi: 12.6mm; Đường kính chuôi: 12.6mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA2.4
|
Đường kính mũi: 2.4mm; Đường kính chuôi: 2.4mm; Tổng chiều dài: 70mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA2.6
|
Đường kính mũi: 2.6mm; Đường kính chuôi: 2.6mm; Tổng chiều dài: 70mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA10.1
|
Đường kính mũi: 10.1mm; Đường kính chuôi: 10.1mm; Tổng chiều dài: 140mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA3.2
|
Đường kính mũi: 3.2mm; Đường kính chuôi: 3.2mm; Tổng chiều dài: 80mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA12.8
|
Đường kính mũi: 12.8mm; Đường kính chuôi: 12.8mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA3.5
|
Đường kính mũi: 3.5mm; Đường kính chuôi: 3.5mm; Tổng chiều dài: 80mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA5.1
|
Đường kính mũi: 5.1mm; Đường kính chuôi: 5.1mm; Tổng chiều dài: 100mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA5.5
|
Đường kính mũi: 5.5mm; Đường kính chuôi: 5.5mm; Tổng chiều dài: 100mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA8.2
|
Đường kính mũi: 8.2mm; Đường kính chuôi: 8.2mm; Tổng chiều dài: 125mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA6.6
|
Đường kính mũi: 6.6mm; Đường kính chuôi: 6.6mm; Tổng chiều dài: 110mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA6.9
|
Đường kính mũi: 6.9mm; Đường kính chuôi: 6.9mm; Tổng chiều dài: 115mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA7.6
|
Đường kính mũi: 7.6mm; Đường kính chuôi: 7.6mm; Tổng chiều dài: 115mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA8.5
|
Đường kính mũi: 8.5mm; Đường kính chuôi: 8.5mm; Tổng chiều dài: 125mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA9.2
|
Đường kính mũi: 9.2mm; Đường kính chuôi: 9.2mm; Tổng chiều dài: 130mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA5.7
|
Đường kính mũi: 5.7mm; Đường kính chuôi: 5.7mm; Tổng chiều dài: 110mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA6.1
|
Đường kính mũi: 6.1mm; Đường kính chuôi: 6.1mm; Tổng chiều dài: 110mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA7.9
|
Đường kính mũi: 7.9mm; Đường kính chuôi: 7.9mm; Tổng chiều dài: 125mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA10.5
|
Đường kính mũi: 10.5mm; Đường kính chuôi: 10.5mm; Tổng chiều dài: 140mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA12.7
|
Đường kính mũi: 12.7mm; Đường kính chuôi: 12.7mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA2.0
|
Đường kính mũi: 2mm; Đường kính chuôi: 2mm; Tổng chiều dài: 70mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA5.8
|
Đường kính mũi: 5.8mm; Đường kính chuôi: 5.8mm; Tổng chiều dài: 110mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA7.4
|
Đường kính mũi: 7.4mm; Đường kính chuôi: 7.4mm; Tổng chiều dài: 115mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA8.7
|
Đường kính mũi: 8.7mm; Đường kính chuôi: 8.7mm; Tổng chiều dài: 125mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA9.5
|
Đường kính mũi: 9.5mm; Đường kính chuôi: 9.5mm; Tổng chiều dài: 130mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA11.1
|
Đường kính mũi: 11.1mm; Đường kính chuôi: 11.1mm; Tổng chiều dài: 145mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA12.9
|
Đường kính mũi: 12.9mm; Đường kính chuôi: 12.9mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA10.4
|
Đường kính mũi: 10.4mm; Đường kính chuôi: 10.4mm; Tổng chiều dài: 140mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA11.3
|
Đường kính mũi: 11.3mm; Đường kính chuôi: 11.3mm; Tổng chiều dài: 145mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA10.2
|
Đường kính mũi: 10.2mm; Đường kính chuôi: 10.2mm; Tổng chiều dài: 140mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA13.0
|
Đường kính mũi: 13mm; Đường kính chuôi: 13mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA4.1
|
Đường kính mũi: 4.1mm; Đường kính chuôi: 4.1mm; Tổng chiều dài: 90mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA5.9
|
Đường kính mũi: 5.9mm; Đường kính chuôi: 5.9mm; Tổng chiều dài: 110mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA3.1
|
Đường kính mũi: 3.1mm; Đường kính chuôi: 3.1mm; Tổng chiều dài: 80mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA3.3
|
Đường kính mũi: 3.3mm; Đường kính chuôi: 3.3mm; Tổng chiều dài: 80mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA6.5
|
Đường kính mũi: 6.5mm; Đường kính chuôi: 6.5mm; Tổng chiều dài: 110mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA7.3
|
Đường kính mũi: 7.3mm; Đường kính chuôi: 7.3mm; Tổng chiều dài: 115mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA8.0
|
Đường kính mũi: 8mm; Đường kính chuôi: 8mm; Tổng chiều dài: 125mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA8.8
|
Đường kính mũi: 8.8mm; Đường kính chuôi: 8.8mm; Tổng chiều dài: 130mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA11.6
|
Đường kính mũi: 11.6mm; Đường kính chuôi: 11.6mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA11.8
|
Đường kính mũi: 11.8mm; Đường kính chuôi: 11.8mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA4.6
|
Đường kính mũi: 4.6mm; Đường kính chuôi: 4.6mm; Tổng chiều dài: 90mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA5.2
|
Đường kính mũi: 5.2mm; Đường kính chuôi: 5.2mm; Tổng chiều dài: 100mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA7.1
|
Đường kính mũi: 7.1mm; Đường kính chuôi: 7.1mm; Tổng chiều dài: 115mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA7.7
|
Đường kính mũi: 7.7mm; Đường kính chuôi: 7.7mm; Tổng chiều dài: 125mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA8.1
|
Đường kính mũi: 8.1mm; Đường kính chuôi: 8.1mm; Tổng chiều dài: 125mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA9.7
|
Đường kính mũi: 9.7mm; Đường kính chuôi: 9.7mm; Tổng chiều dài: 140mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA11.7
|
Đường kính mũi: 11.7mm; Đường kính chuôi: 11.7mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA12.3
|
Đường kính mũi: 12.3mm; Đường kính chuôi: 12.3mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA2.8
|
Đường kính mũi: 2.8mm; Đường kính chuôi: 2.8mm; Tổng chiều dài: 80mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA6.3
|
Đường kính mũi: 6.3mm; Đường kính chuôi: 6.3mm; Tổng chiều dài: 110mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA8.3
|
Đường kính mũi: 8.3mm; Đường kính chuôi: 8.3mm; Tổng chiều dài: 125mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA8.6
|
Đường kính mũi: 8.6mm; Đường kính chuôi: 8.6mm; Tổng chiều dài: 125mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA11.2
|
Đường kính mũi: 11.2mm; Đường kính chuôi: 11.2mm; Tổng chiều dài: 145mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA10.9
|
Đường kính mũi: 10.9mm; Đường kính chuôi: 10.9mm; Tổng chiều dài: 145mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA2.2
|
Đường kính mũi: 2.2mm; Đường kính chuôi: 2.2mm; Tổng chiều dài: 70mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA3.4
|
Đường kính mũi: 3.4mm; Đường kính chuôi: 3.4mm; Tổng chiều dài: 80mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA3.8
|
Đường kính mũi: 3.8mm; Đường kính chuôi: 3.8mm; Tổng chiều dài: 90mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA5.4
|
Đường kính mũi: 5.4mm; Đường kính chuôi: 5.4mm; Tổng chiều dài: 100mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA9.6
|
Đường kính mũi: 9.6mm; Đường kính chuôi: 9.6mm; Tổng chiều dài: 140mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA10.3
|
Đường kính mũi: 10.3mm; Đường kính chuôi: 10.3mm; Tổng chiều dài: 140mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA11.5
|
Đường kính mũi: 11.5mm; Đường kính chuôi: 11.5mm; Tổng chiều dài: 145mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA12.4
|
Đường kính mũi: 12.4mm; Đường kính chuôi: 12.4mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA2.1
|
Đường kính mũi: 2.1mm; Đường kính chuôi: 2.1mm; Tổng chiều dài: 70mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA6.7
|
Đường kính mũi: 6.7mm; Đường kính chuôi: 6.7mm; Tổng chiều dài: 115mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA9.3
|
Đường kính mũi: 9.3mm; Đường kính chuôi: 9.3mm; Tổng chiều dài: 130mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA9.9
|
Đường kính mũi: 9.9mm; Đường kính chuôi: 9.9mm; Tổng chiều dài: 140mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA11.0
|
Đường kính mũi: 11mm; Đường kính chuôi: 11mm; Tổng chiều dài: 145mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA12.0
|
Đường kính mũi: 12mm; Đường kính chuôi: 12mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA4.2
|
Đường kính mũi: 4.2mm; Đường kính chuôi: 4.2mm; Tổng chiều dài: 90mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA4.3
|
Đường kính mũi: 4.3mm; Đường kính chuôi: 4.3mm; Tổng chiều dài: 90mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA4.4
|
Đường kính mũi: 4.4mm; Đường kính chuôi: 4.4mm; Tổng chiều dài: 90mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA4.8
|
Đường kính mũi: 4.8mm; Đường kính chuôi: 4.8mm; Tổng chiều dài: 100mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA12.2
|
Đường kính mũi: 12.2mm; Đường kính chuôi: 12.2mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA2.7
|
Đường kính mũi: 2.7mm; Đường kính chuôi: 2.7mm; Tổng chiều dài: 70mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA4.0
|
Đường kính mũi: 4mm; Đường kính chuôi: 4mm; Tổng chiều dài: 90mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA5.6
|
Đường kính mũi: 5.6mm; Đường kính chuôi: 5.6mm; Tổng chiều dài: 110mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA6.4
|
Đường kính mũi: 6.4mm; Đường kính chuôi: 6.4mm; Tổng chiều dài: 110mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA7.0
|
Đường kính mũi: 7mm; Đường kính chuôi: 7mm; Tổng chiều dài: 115mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA7.8
|
Đường kính mũi: 7.8mm; Đường kính chuôi: 7.8mm; Tổng chiều dài: 125mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA8.9
|
Đường kính mũi: 8.9mm; Đường kính chuôi: 8.9mm; Tổng chiều dài: 130mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA9.8
|
Đường kính mũi: 9.8mm; Đường kính chuôi: 9.8mm; Tổng chiều dài: 140mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
KSA5.0
|
Đường kính mũi: 5mm; Đường kính chuôi: 5mm; Tổng chiều dài: 100mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: AC, ADC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|