GNLTD10.8
|
Đường kính mũi: 10.8mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD11.7
|
Đường kính mũi: 11.7mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD13.8
|
Đường kính mũi: 13.8mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD14.1
|
Đường kính mũi: 14.1mm; Đường kính chuôi: 2mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD11.0
|
Đường kính mũi: 11mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD12.5
|
Đường kính mũi: 12.5mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD14.3
|
Đường kính mũi: 14.3mm; Đường kính chuôi: 2mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD16.0
|
Đường kính mũi: 16mm; Đường kính chuôi: 2mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD18.5
|
Đường kính mũi: 18.5mm; Đường kính chuôi: 2mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD9.5
|
Đường kính mũi: 9.5mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD8.3
|
Đường kính mũi: 8.3mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD8.0
|
Đường kính mũi: 8mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD6.0
|
Đường kính mũi: 6mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD12.0
|
Đường kính mũi: 12mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD12.8
|
Đường kính mũi: 12.8mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD10.2
|
Đường kính mũi: 10.2mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD13.0
|
Đường kính mũi: 13mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD14.0
|
Đường kính mũi: 14mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD12.3
|
Đường kính mũi: 12.3mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD14.7
|
Đường kính mũi: 14.7mm; Đường kính chuôi: 2mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD13.7
|
Đường kính mũi: 13.7mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD14.2
|
Đường kính mũi: 14.2mm; Đường kính chuôi: 2mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD14.5
|
Đường kính mũi: 14.5mm; Đường kính chuôi: 2mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD5.0
|
Đường kính mũi: 5mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD8.7
|
Đường kính mũi: 8.7mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD9.2
|
Đường kính mũi: 9.2mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD10.0
|
Đường kính mũi: 10mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD10.3
|
Đường kính mũi: 10.3mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD11.8
|
Đường kính mũi: 11.8mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD12.2
|
Đường kính mũi: 12.2mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD6.5
|
Đường kính mũi: 6.5mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD7.0
|
Đường kính mũi: 7mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD15.0
|
Đường kính mũi: 15mm; Đường kính chuôi: 2mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD17.5
|
Đường kính mũi: 17.5mm; Đường kính chuôi: 2mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD15.8
|
Đường kính mũi: 15.8mm; Đường kính chuôi: 2mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD18.0
|
Đường kính mũi: 18mm; Đường kính chuôi: 2mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD7.8
|
Đường kính mũi: 7.8mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD11.1
|
Đường kính mũi: 11.1mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD12.1
|
Đường kính mũi: 12.1mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD11.5
|
Đường kính mũi: 11.5mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD14.8
|
Đường kính mũi: 14.8mm; Đường kính chuôi: 2mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD8.5
|
Đường kính mũi: 8.5mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD8.8
|
Đường kính mũi: 8.8mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD15.2
|
Đường kính mũi: 15.2mm; Đường kính chuôi: 2mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD20.0
|
Đường kính mũi: 20mm; Đường kính chuôi: 2mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD9.7
|
Đường kính mũi: 9.7mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD15.5
|
Đường kính mũi: 15.5mm; Đường kính chuôi: 2mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD7.5
|
Đường kính mũi: 7.5mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD15.7
|
Đường kính mũi: 15.7mm; Đường kính chuôi: 2mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD19.5
|
Đường kính mũi: 19.5mm; Đường kính chuôi: 2mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD10.5
|
Đường kính mũi: 10.5mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD17.0
|
Đường kính mũi: 17mm; Đường kính chuôi: 2mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD19.0
|
Đường kính mũi: 19mm; Đường kính chuôi: 2mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD6.2
|
Đường kính mũi: 6.2mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD13.2
|
Đường kính mũi: 13.2mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD16.5
|
Đường kính mũi: 16.5mm; Đường kính chuôi: 2mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD5.5
|
Đường kính mũi: 5.5mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD9.0
|
Đường kính mũi: 9mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD6.8
|
Đường kính mũi: 6.8mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD13.5
|
Đường kính mũi: 13.5mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD12.7
|
Đường kính mũi: 12.7mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD7.2
|
Đường kính mũi: 7.2mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD7.7
|
Đường kính mũi: 7.7mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD8.2
|
Đường kính mũi: 8.2mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD9.8
|
Đường kính mũi: 9.8mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
GNLTD6.7
|
Đường kính mũi: 6.7mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 300mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: S45C, S50C, SCM NAK, SS400; Vật liệu khoan phù hợp: 30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420, Hợp kim Ti/Ni
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|