Loại |
Metal drill bits |
Đơn vị đo |
Metric |
Bộ/cái |
Set |
Số lượng chi tiết trong 1 bộ |
10 |
Đường kính mũi |
1mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm |
Chất liệu mũi khoan |
High speed steels (HSS) |
Kiểu mũi khoan |
Spiral flute |
Kiểu đầu khoan |
Split |
Chiều dài rãnh xoắn |
12mm, 24mm, 33mm, 43mm, 52mm, 57mm, 69mm, 75mm, 81mm, 87mm |
Loại chuôi |
Round (Straight shank) |
Đường kính chuôi |
1mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm |
Kích thước đầu chuôi |
1mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm |
Tổng chiều dài |
34mm, 49mm, 61mm, 75mm, 86mm, 93mm, 109mm, 117mm, 125mm, 133mm |
Chiều rãnh xoắn |
Clockwise (right-handed) |
Vật liệu khoan phù hợp nhất |
SS400, SUS304, SUS316, SUS420 |
Đường kính tổng thể |
1mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm |
Chiều dài tổng thể |
34mm, 49mm, 61mm, 75mm, 86mm, 93mm, 109mm, 117mm, 125mm, 133mm |