Loại |
Metal drill bits |
Đơn vị đo |
Metric |
Bộ/cái |
Set |
Số lượng chi tiết trong 1 bộ |
13 |
Đường kính mũi |
1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.5mm, 4mm, 4.5mm, 4.8mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 6.5mm, 3.2mm |
Chất liệu mũi khoan |
High speed steels (HSS) |
Kiểu mũi khoan |
Spiral flute |
Kiểu đầu khoan |
Split |
Chiều dài rãnh xoắn |
12mm, 24mm, 30mm, 33mm, 39mm, 43mm, 47mm, 52mm, 57mm, 63mm, 36mm |
Loại chuôi |
Round (Straight shank) |
Đường kính chuôi |
1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.5mm, 4mm, 4.5mm, 4.8mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 6.5mm, 3.2mm |
Kích thước đầu chuôi |
1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.5mm, 4mm, 4.5mm, 4.8mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 6.5mm, 3.2mm |
Tổng chiều dài |
40mm, 49mm, 57mm, 61mm, 70mm, 75mm, 80mm, 86mm, 93mm, 101mm, 65mm |
Chiều rãnh xoắn |
Clockwise (right-handed) |
Vật liệu khoan phù hợp nhất |
SS400, SUS304, SUS316, SUS420 |
Đường kính tổng thể |
1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.5mm, 4mm, 4.5mm, 4.8mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 6.5mm, 3.2mm |
Chiều dài tổng thể |
40mm, 49mm, 57mm, 61mm, 70mm, 75mm, 80mm, 86mm, 93mm, 101mm, 65mm |