Mũi khoan tiêu chuẩn NACHI GSD series 

Mũi khoan tiêu chuẩn NACHI GSD series
Hãng sản xuất: NACHI
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 2

Series: Mũi khoan tiêu chuẩn NACHI GSD series

Thông số kỹ thuật chung của Mũi khoan tiêu chuẩn NACHI GSD series

Loại

Metal drill bits

Đơn vị đo

Metric

Bộ/cái

Individual

Đường kính mũi

0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.3mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.6mm, 1.7mm, 1.8mm, 1.9mm, 2mm, 2.1mm, 2.2mm, 2.3mm, 2.4mm, 2.5mm, 2.6mm, 2.7mm, 2.8mm, 2.9mm, 3mm, 3.1mm, 3.2mm, 3.3mm, 3.4mm, 3.5mm, 3.6mm, 3.7mm, 3.8mm, 3.9mm, 4mm, 4.1mm, 4.2mm, 4.3mm, 4.4mm, 4.5mm, 4.6mm, 4.7mm, 4.8mm, 4.9mm, 5mm, 5.1mm, 5.2mm, 5.3mm, 5.4mm, 5.5mm, 5.6mm, 5.7mm, 5.8mm, 5.9mm, 6mm, 6.1mm, 6.2mm, 6.3mm, 6.4mm, 6.5mm, 6.6mm, 6.7mm, 6.8mm, 6.9mm, 7mm, 7.1mm, 7.2mm, 7.3mm, 7.4mm, 7.5mm, 7.6mm, 7.7mm, 7.8mm, 7.9mm, 8mm, 8.1mm, 8.2mm, 8.3mm, 8.4mm, 8.5mm, 8.6mm, 8.7mm, 8.8mm, 8.9mm, 9mm, 9.1mm, 9.2mm, 9.3mm, 9.4mm, 9.5mm, 9.6mm, 9.7mm, 9.8mm, 9.9mm, 10mm, 10.1mm, 10.2mm, 10.3mm, 10.4mm, 10.5mm, 10.6mm, 10.7mm, 10.8mm, 10.9mm, 11mm, 11.1mm, 11.2mm, 11.3mm, 11.4mm, 11.5mm, 11.6mm, 11.7mm, 11.8mm, 11.9mm, 12mm, 12.1mm, 12.2mm, 12.3mm, 12.4mm, 12.5mm, 12.6mm, 12.7mm, 12.8mm, 12.9mm, 13mm

Chất liệu mũi khoan

High speed steels (HSS)

Lớp phủ bề mặt

Titanium nitride coating (G)

Kiểu mũi khoan

Spiral flute

Kiểu đầu khoan

Standard, Split

Góc vát của mũi (θ)

118°

Chiều dài rãnh xoắn

6mm, 7mm, 9mm, 10mm, 11mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm, 33mm, 36mm, 39mm, 43mm, 47mm, 52mm, 57mm, 63mm, 69mm, 75mm, 81mm, 87mm, 94mm, 101mm

Loại chuôi

Round (Straight shank)

Đường kính chuôi

0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.3mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.6mm, 1.7mm, 1.8mm, 1.9mm, 2mm, 2.1mm, 2.2mm, 2.3mm, 2.4mm, 2.5mm, 2.6mm, 2.7mm, 2.8mm, 2.9mm, 3mm, 3.1mm, 3.2mm, 3.3mm, 3.4mm, 3.5mm, 3.6mm, 3.7mm, 3.8mm, 3.9mm, 4mm, 4.1mm, 4.2mm, 4.3mm, 4.4mm, 4.5mm, 4.6mm, 4.7mm, 4.8mm, 4.9mm, 5mm, 5.1mm, 5.2mm, 5.3mm, 5.4mm, 5.5mm, 5.6mm, 5.7mm, 5.8mm, 5.9mm, 6mm, 6.1mm, 6.2mm, 6.3mm, 6.4mm, 6.5mm, 6.6mm, 6.7mm, 6.8mm, 6.9mm, 7mm, 7.1mm, 7.2mm, 7.3mm, 7.4mm, 7.5mm, 7.6mm, 7.7mm, 7.8mm, 7.9mm, 8mm, 8.1mm, 8.2mm, 8.3mm, 8.4mm, 8.5mm, 8.6mm, 8.7mm, 8.8mm, 8.9mm, 9mm, 9.1mm, 9.2mm, 9.3mm, 9.4mm, 9.5mm, 9.6mm, 9.7mm, 9.8mm, 9.9mm, 10mm, 10.1mm, 10.2mm, 10.3mm, 10.4mm, 10.5mm, 10.6mm, 10.7mm, 10.8mm, 10.9mm, 11mm, 11.1mm, 11.2mm, 11.3mm, 11.4mm, 11.5mm, 11.6mm, 11.7mm, 11.8mm, 11.9mm, 12mm, 12.1mm, 12.2mm, 12.3mm, 12.4mm, 12.5mm, 12.6mm, 12.7mm, 12.8mm, 12.9mm, 13mm

Kích thước đầu chuôi

0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.3mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.6mm, 1.7mm, 1.8mm, 1.9mm, 2mm, 2.1mm, 2.2mm, 2.3mm, 2.4mm, 2.5mm, 2.6mm, 2.7mm, 2.8mm, 2.9mm, 3mm, 3.1mm, 3.2mm, 3.3mm, 3.4mm, 3.5mm, 3.6mm, 3.7mm, 3.8mm, 3.9mm, 4mm, 4.1mm, 4.2mm, 4.3mm, 4.4mm, 4.5mm, 4.6mm, 4.7mm, 4.8mm, 4.9mm, 5mm, 5.1mm, 5.2mm, 5.3mm, 5.4mm, 5.5mm, 5.6mm, 5.7mm, 5.8mm, 5.9mm, 6mm, 6.1mm, 6.2mm, 6.3mm, 6.4mm, 6.5mm, 6.6mm, 6.7mm, 6.8mm, 6.9mm, 7mm, 7.1mm, 7.2mm, 7.3mm, 7.4mm, 7.5mm, 7.6mm, 7.7mm, 7.8mm, 7.9mm, 8mm, 8.1mm, 8.2mm, 8.3mm, 8.4mm, 8.5mm, 8.6mm, 8.7mm, 8.8mm, 8.9mm, 9mm, 9.1mm, 9.2mm, 9.3mm, 9.4mm, 9.5mm, 9.6mm, 9.7mm, 9.8mm, 9.9mm, 10mm, 10.1mm, 10.2mm, 10.3mm, 10.4mm, 10.5mm, 10.6mm, 10.7mm, 10.8mm, 10.9mm, 11mm, 11.1mm, 11.2mm, 11.3mm, 11.4mm, 11.5mm, 11.6mm, 11.7mm, 11.8mm, 11.9mm, 12mm, 12.1mm, 12.2mm, 12.3mm, 12.4mm, 12.5mm, 12.6mm, 12.7mm, 12.8mm, 12.9mm, 13mm

Tổng chiều dài

22mm, 24mm, 28mm, 30mm, 32mm, 34mm, 36mm, 38mm, 40mm, 43mm, 46mm, 49mm, 53mm, 57mm, 61mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 86mm, 93mm, 101mm, 109mm, 117mm, 125mm, 133mm, 142mm, 151mm

Chiều rãnh xoắn

Clockwise (right-handed)

Góc xoắn

24...32°

Vật liệu khoan phù hợp nhất

S45C, S50C, SCM NAK, SS400

Vật liệu khoan phù hợp

30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, SUS304, SUS316, SUS420

Vật liệu không khoan được

40...50 HRC, 50...65 HRC

Vật liệu không nên khoan

Ti / Ni Alloy

Đường kính tổng thể

0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.3mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.6mm, 1.7mm, 1.8mm, 1.9mm, 2mm, 2.1mm, 2.2mm, 2.3mm, 2.4mm, 2.5mm, 2.6mm, 2.7mm, 2.8mm, 2.9mm, 3mm, 3.1mm, 3.2mm, 3.3mm, 3.4mm, 3.5mm, 3.6mm, 3.7mm, 3.8mm, 3.9mm, 4mm, 4.1mm, 4.2mm, 4.3mm, 4.4mm, 4.5mm, 4.6mm, 4.7mm, 4.8mm, 4.9mm, 5.0mm, 5.1mm, 5.2mm, 5.3mm, 5.4mm, 5.5mm, 5.6mm, 5.7mm, 5.8mm, 5.9mm, 6.0mm, 6.1mm, 6.2mm, 6.3mm, 6.4mm, 6.5mm, 6.6mm, 6.7mm, 6.8mm, 6.9mm, 7.0mm, 7.1mm, 7.2mm, 7.3mm, 7.4mm, 7.5mm, 7.6mm, 7.7mm, 7.8mm, 7.9mm, 8.0mm, 8.1mm, 8.2mm, 8.3mm, 8.4mm, 8.5mm, 8.6mm, 8.7mm, 8.8mm, 8.9mm, 9mm, 9.1mm, 9.2mm, 9.3mm, 9.4mm, 9.5mm, 9.6mm, 9.7mm, 9.8mm, 9.9mm, 10.0mm, 10.1mm, 10.2mm, 10.3mm, 10.4mm, 10.5mm, 10.6mm, 10.7mm, 10.8mm, 10.9mm, 11.0mm, 11.1mm, 11.2mm, 11.3mm, 11.4mm, 11.5mm, 11.6mm, 11.7mm, 11.8mm, 11.9mm, 12.0mm, 12.1mm, 12.2mm, 12.3mm, 12.4mm, 12.5mm, 12.6mm, 12.7mm, 12.8mm, 12.9mm, 13.0mm

Chiều dài tổng thể

22mm, 24mm, 28mm, 30mm, 32mm, 34mm, 36mm, 38mm, 40mm, 43mm, 46mm, 49mm, 53mm, 57mm, 61mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 86mm, 93mm, 101mm, 109mm, 117mm, 125mm, 133mm, 142mm, 151mm

Tài liệu Mũi khoan tiêu chuẩn NACHI GSD series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 9 -  Đã truy cập: 90.342.579
Chat hỗ trợ