Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA PO OX series 

Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA PO OX series
Hãng sản xuất: YAMAWA
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 13

Series: Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA PO OX series

Đặc điểm chung của Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA PO OX series

Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA dòng PO OX:
- Hệ đo lường sử dụng: Metric
- Vật liệu mũi: Thép gió (là một loại thép có tính chịu nóng rất cao và độ cứng lớn)
- Lớp phủ: Oxit
- Độ dài mũi taro đa dạng cho các yêu cầu khác nhau của người dùng

Thông số kỹ thuật chung của Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA PO OX series

Loại

Spiral pointed taps

Hệ đo lường

Metric

Đơn chiếc/ bộ

Individual

Chất liệu

High speed steel (HSS)

Lớp phủ bề mặt

Oxide

Loại ren

Metric, Unified, Whitworth

Cỡ ren

M1.4x0.3, M1.6x0.35, M1.7x0.35, M2x0.4, M2.3x0.4, M2.5x0.45, M2.6x0.45, M3x0.5, 3M0.6, M3.5x0.6, M4x0.7, 4M0.75, M5x0.8, 5M0.9, M6x1, M7x1, M8x1.25, M8x1, M8x0.5, M10x1.5, M10x1.25, M10x1, M12x1.75, M12x1.5, M12x1.25, M14x2, M14x1.5, M14x1.25, M14x1, M16x2, M16x1.5, M18x2.5, M18x2, M18x1.5, M20x2.5, M20x1.5, M22x2.5, M22x1.5, M24x3, M25x1.5, M26x3, M27x3, M30x3.5, M30x3, M32x2, M32x1.5, M33x3.5, M33x3, M36x4, M36x3, M42x4.5, No.0-80UNF, No.2-56UNC, No.4-40UNC, No.5-40UNC, No.6-32UNC, No.6-40UNF, No.8-32UNC, No.10-24UNC, No.10-32UNF, No.12-24UNC, No.12-28UNF, 1/4-20UNC, 1/4-28UNF, 5/16-18UNC, 5/16-24UNF, 3/8-16UNC, 3/8-24UNF, 7/16-14UNC, 7/16-20UNF, 1/2-13UNC, 1/2-20UNF, 9/16-18UNF, 5/8-11UNC, 5/8-18UNF, 3/4-10UNC, 3/4-16UNF, 7/8-9UNC, 7/8-14UNF, 1-8UNC, 1 3/8-12UNF, 1 1/2-12UNF, 1/8W40, 5/32W32, 3/16W24, 1/4W20, 5/16W18, 3/8W16, 7/16W14, 1/2W12, 5/8W11, 3/4W10, 7/8W9, 1W8, 1 1/4W7

Mũi khoan

1.1mm, 1.25mm, 1.35mm, 1.6mm, 1.9mm, 2.05mm, 2.15mm, 2.5mm, 2.9mm, 3.3mm, 4.2mm, 5mm, 6mm, 6.8mm, 7mm, 7.5mm, 8.5mm, 8.8mm, 9mm, 10.2mm, 10.5mm, 10.8mm, 12mm, 12.5mm, 12.8mm, 13mm, 14mm, 14.5mm, 15.5mm, 16mm, 16.5mm, 17.5mm, 18.5mm, 19.5mm, 20.5mm, 21mm, 23.5mm, 23mm, 24mm, 26.5mm, 27mm, 30mm, 30.5mm, 29.5mm, 32mm, 33mm, 37.5mm, 0.0469", 0.07", 0.089", 0.1015", 0.1065", 0.113", 0.136", 0.1495", 0.159", 0.177", 0.182", 0.201", 0.213", 0.257", 0.272", 0.3125", 0.332", 0.368", 0.3906", 0.4219", 0.4531", 0.5156", 0.5312", 0.5781", 0.6562", 0.6875", 0.7656", 0.8125", 0.875"

Giới hạn ta rô /cấp

P1, P2, P3, P4, P5

Chiều dài ren

5.4mm, 6.3mm, 7.2mm, 8.1mm, 9mm, 11mm, 13mm, 15mm, 19mm, 10mm, 23mm, 26mm, 33mm, 39mm, 46mm, 52mm, 59mm

Kiểu vát

Taper

Góc cắt ren

5P

Kiểu tạo khía

Spiral point

Số rãnh

2, 3, 4

Chiều ren

Clockwise (right-handed)

Tổng chiều dài

36mm, 42mm, 46mm, 52mm, 60mm, 62mm, 70mm, 75mm, 82mm, 88mm, 95mm, 100mm, 105mm, 115mm, 120mm, 125mm, 130mm, 135mm, 145mm, 155mm, 175mm, 165mm

Chiều dài dưới cổ

12mm, 14mm, 16mm, 17mm, 22mm, 26mm, 21mm

Đường kính chuôi

3mm, 4mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 6.2mm, 7mm, 8.5mm, 10mm, 12mm, 14mm, 15mm, 17mm, 19mm, 20mm, 23mm, 24mm, 25mm, 28mm, 32mm

Chiều dài chuôi

24mm, 27mm, 29mm, 26mm, 33mm, 36mm, 38mm, 42mm, 45mm, 48mm, 51mm, 50mm, 55mm, 58mm, 60mm, 62mm, 67mm, 71mm, 81mm, 25mm, 28mm, 31mm, 32mm, 76mm

Kiểu đầu vặn

Square

Kích thước đầu vặn

2.5mm, 3.2mm, 4mm, 4.5mm, 5mm, 5.5mm, 6.5mm, 8mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 15mm, 17mm, 19mm, 21mm, 26mm, 23mm

Chiều dài đầu vặn

5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 11mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 24mm, 30mm, 26mm

Loại lỗ

Through hole

Đường kính tổng thể

3mm, 4mm, 4.5mm, 5mm, 6mm, 6.5mm, 7mm, 8mm, 9mm, 12.5mm, 13mm, 14mm, 15mm, 17mm, 19mm, 18mm, 21mm, 25mm, 120mm

Chiều dài tổng thể

36mm, 42mm, 46mm, 52mm, 60mm, 62mm, 70mm, 75mm, 82mm, 88mm, 95mm, 100mm, 105mm, 115mm, 120mm, 125mm, 130mm, 135mm, 145mm, 155mm, 175mm, 165mm

Tiêu chuẩn

JIS

Tài liệu Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA PO OX series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 4 -  Đã truy cập: 89.150.166
Chat hỗ trợ