Loại |
Spiral pointed taps |
Hệ đo lường |
Metric |
Đơn chiếc/ bộ |
Individual |
Bộ bao gồm |
Tap |
Chất liệu |
HSS-E |
Loại ren |
Metric |
Cỡ ren |
M2x0.4, M2.5x0.45, M2.6x0.45, M3x0.5, M3.5x0.6, M4x0.7, M5x0.8, M6x1, M6x0.75, M7x1, M8x1.25, M8x1, M10x1.5, M10x1.25, M10x1, M12x1.75, M12x1.5, M12x1.25, M14x2, M14x1.5, M16x2, M16x1.5, M18x2.5, M18x1.5, M20x2.5, M20x1.5, M22x2.5, M22x1.5, M24x3, M24x1.5 |
Giới hạn ta rô /cấp |
P1, P2, P3, P4, P5 |
Chiều dài ren |
9mm, 10mm, 5mm, 6mm, 7mm, 13mm, 8mm, 12mm, 9.2mm, 15.4mm, 12.4mm, 18.9mm, 15.7mm, 22.4mm, 20.9mm, 17.2mm, 25.9mm, 32.6mm, 38.8mm |
Góc cắt ren |
2.5P |
Kiểu tạo khía |
Spiral |
Số rãnh |
3, 4 |
Chiều ren |
Clockwise (right-handed) |
Tổng chiều dài |
40mm, 44mm, 46mm, 48mm, 52mm, 60mm, 62mm, 65mm, 70mm, 75mm, 82mm, 88mm, 95mm, 100mm, 105mm, 115mm, 120mm |
Đường kính cổ |
2.1mm, 2.7mm, 2.4mm, 2.8mm, 3.1mm, 4mm, 4.75mm, 5.05mm, 5.75mm, 6.55mm, 6.75mm, 8.25mm, 8.55mm, 8.75mm, 9.95mm, 10.25mm, 10.55mm, 11.65mm, 12.25mm, 13.65mm, 14.25mm, 15.15mm, 16.25mm, 17.15mm, 18.25mm, 19.15mm, 20.25mm, 20.65mm, 22.25mm |
Chiều dài dưới cổ |
15mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 29mm, 33mm, 27mm, 37mm, 42mm, 40mm, 35mm, 46mm, 49mm, 55mm, 63mm, 50mm |
Đường kính chuôi |
3mm, 4mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 6.2mm, 7mm, 8.5mm, 10.5mm, 12.5mm, 14mm, 15mm, 17mm, 19mm |
Chiều dài chuôi |
25mm, 28mm, 30mm, 32mm, 38mm, 33mm, 34mm, 37mm, 43mm, 42mm, 48mm, 40mm, 47mm, 46mm, 55mm, 45mm, 60mm, 50mm, 65mm, 75mm, 57mm, 70mm |
Loại bánh vít |
Square |
Loại lỗ |
Through hole |
Chiều dài tổng thể |
40mm, 44mm, 46mm, 48mm, 52mm, 60mm, 62mm, 65mm, 70mm, 75mm, 82mm, 88mm, 95mm, 100mm, 105mm, 115mm, 120mm |