Loại |
Spiral fluted taps |
Hệ đo lường |
Metric |
Đơn chiếc/ bộ |
Individual |
Bộ bao gồm |
Tap |
Chất liệu |
HSS-E |
Loại ren |
Metric |
Cỡ ren |
M1.4x0.3, M1.7x0.35, M2x0.4, M2.3x0.4, M2.5x0.45, M2.6x0.45, M3x0.5, M3.5x0.6, M4x0.7, M5x0.8, M6x1, M6x0.75, M7x1, M8x1.25, M8x1, M10x1.5, M10x1.25, M10x1, M12x1.75, M12x1.5, M12x1.25, M14x2, M14x1.5, M16x2, M16x1.5, M18x2.5, M18x1.5, M20x2.5, M20x1.5, M22x2.5, M22x1.5, M24x3, M24x1.5 |
Giới hạn ta rô /cấp |
GT3, GT5, GT6, GT7, GT8, GT9 |
Chiều dài ren |
7mm, 8mm, 9.5mm, 11mm, 13mm, 16mm, 19mm, 22mm, 24mm, 29mm, 30mm, 32mm, 37mm, 38mm, 45mm |
Kiểu vát |
Plug |
Góc cắt ren |
5P |
Kiểu tạo khía |
Spiral point |
Số rãnh |
2, 3 |
Chiều ren |
Clockwise (right-handed) |
Tổng chiều dài |
34mm, 36mm, 40mm, 42mm, 44mm, 46mm, 48mm, 52mm, 60mm, 62mm, 65mm, 70mm, 75mm, 82mm, 88mm, 95mm, 100mm, 105mm, 115mm, 120mm |
Đường kính cổ |
1.5mm, 1.8mm, 2mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.6mm, 2.8mm, 3.05mm, 3.9mm, 4.7mm, 5.7mm, 6mm, 6.8mm, 8.3mm, 10.3mm, 12.3mm, 13.8mm, 14.8mm, 16.8mm, 18.8mm |
Chiều dài dưới cổ |
11mm, 13mm, 15mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 27mm, 30mm, 34mm, 39mm, 43mm, 49mm, 52mm, 56mm, 57mm, 62mm, 67mm |
Đường kính chuôi |
3mm, 4mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 6.2mm, 7mm, 8.5mm, 10.5mm, 12.5mm, 14mm, 15mm, 17mm, 19mm |
Chiều dài chuôi |
23mm, 25mm, 27mm, 28mm, 30mm, 32mm, 38mm, 35mm, 36mm, 39mm, 43mm, 44mm, 48mm, 53mm |
Loại bánh vít |
Square |
Loại lỗ |
Through hole |
Chiều dài tổng thể |
34mm, 36mm, 40mm, 42mm, 44mm, 46mm, 48mm, 52mm, 60mm, 62mm, 65mm, 70mm, 75mm, 82mm, 88mm, 95mm, 100mm, 105mm, 115mm, 120mm |