|
Loại |
Wire leads |
|
Số cấp chỉnh tốc độ |
1 level, 2 level |
|
Số nút ấn |
2 |
|
Đánh dấu của nút nhấn |
Up, Down |
|
Cấu hình nút nhấn |
SPST (1NO), DPST (1NO-1NC), DPST (2NO) |
|
Công tắc dừng khẩn cấp |
Available |
|
Kiểu hoạt động |
Momentary |
|
Màu vỏ |
Yellow |
|
Chất liệu vỏ |
Polypropylene |
|
Đầu vào cáp |
7...15mm |
|
Đặc điểm nổi bật |
Booted operators |
|
Kiểu đầu nối |
Screw terminal |
|
Kiểu lắp đặt |
Free hanging |
|
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) |
-25...70°C |
|
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
45...85% |
|
Khối lượng tương đối |
270g, 300g, 290g, 320g, 310g, 340g, 360g |
|
Cấp bảo vệ |
IP65 |
|
Tiêu chuẩn |
EN, IEC, CSA, UL |