|
Loại |
Non-illuminated emergency stop switches |
|
Kiểu hoạt động |
Push-lock turn reset, Push-pull |
|
Tiếp điểm |
1NO+1NC |
|
Công suất tiếp điểm (tải thuần trở) |
3A at 250VAC, 0.6A at 250VAC |
|
Vật liệu tiếp điểm |
Gold plated silver alloy |
|
Hình dạng đầu |
Mushroom |
|
Kích thước |
D22 |
|
Kích thước đầu |
D60mm |
|
Cỡ lỗ lắp đặt |
D22.3mm |
|
Màu |
Bright red |
|
Kí hiệu trên thiết bị |
Arrows |
|
Chức năng |
Removable contact block |
|
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
|
Kiểu lắp đặt |
Panel mounting (flush mounting) |
|
Tuổi thọ cơ khí |
250,000 operations |
|
Tuổi thọ điện |
100,000 operations |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Nhiệt độ môi trường |
-25...60°C |
|
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
|
Đường kính tổng thể |
60mm |
|
Chiều dài tổng thể (vật thể hình trụ) |
80.7mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP20, IP65, IP67 |
|
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, CSA, cUL, TÜV, UL |
|
Độ sâu sau bảng điều khiển |
48.7mm |
|
Phụ kiện đi kèm |
No |
|
Phụ kiện mua rời |
Anti-rotation ring: HW9Z-RLPN10, IP20 protection cover: XW9Z-VL2MFPN02, Locking ring wrench: MW9Z-T1, Ring adapter: XW9Z-A30EPN02, Ring wrench: MW9Z-T1, Terminal cover: XA9Z-VL2PN02, Terminal cover: XW9Z-VL2MPN02 |