| Loại | illuminated push-button | 
| Đèn báo | Yes | 
| Nguồn cấp | 2.0VDC | 
| Hình dạng đầu | Rectangular extended | 
| Kiểu tác động | Maintained | 
| Kích thước đầu | W12xH12mm | 
| Kích thước lỗ lắp đặt | D10mm | 
| Kích thước lắp đặt | D10 | 
| Màu sắc | Amber | 
| Màu bóng đèn | Amber | 
| Loại đèn | LED | 
| Tiếp điểm | 1NO+1NC | 
| Công suất tiếp điểm (tải thuần trở) | 1A at 110VAC, 0.5A at 220VAC, 0.2A at 110VDC, 1.0A at 24VDC | 
| Chất liệu tiếp điểm | Silver alloy | 
| Chất liệu vỏ | Plastic | 
| Chất liệu vòng bezel | Plastic | 
| Màu sắc vòng bezel | Black | 
| Chức năng | Unibody | 
| Tần suất hoạt động (Điện) | 20 operations/min | 
| Tuổi thọ cơ khí | 100,000 | 
| Tuổi thọ điện | 50,000 | 
| Kiểu lắp đặt | Panel mounting (flush mounting), PCB mounting | 
| Kiểu đấu nối | Solder terminals | 
| Chiều sâu sau panel | 27.5mm | 
| Môi trường hoạt động | Standard | 
| Nhiệt độ môi trường | -25...55°C | 
| Độ ẩm môi trường | 45...85% | 
| Chiều rộng tổng thể | 12mm | 
| Chiều cao tổng thể | 12mm | 
| Chiều sâu tổng thể | 36.5mm | 
| Cấp bảo vệ | IP40 | 
| Tiêu chuẩn | CSA, UL, CCC | 
| Phụ kiện mua rời | Locking ring wrench: MT-003, Lens removal tool: MT-101, Lamp holder tool: OR-66, Switch guard: AL-K1, Socket: AL-C1, Terminal cover: AL-V1, Mounting hole plug: AL-B1, Marking plate: AL1M-W, Led lamp: LAD-SA, Lens unit: AL1Q-LK1A, Lens unit: AL2H-LK1-A, Marking plate: AL1Q-W, Marking plate: AL1Q-WPN05, Lens unit: AL1Q-LK1-APN02, Led lamp: LAD-SAN, Led lamp: LAD-SANPN10 | 
| Đèn (bán rời) | LAD-SAN | 
 Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
 
            Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...