Loại |
Non-illuminated emergency stop switches |
Kiểu hoạt động |
Push-lock turn reset |
Tiếp điểm |
3NC |
Công suất tiếp điểm (tải thuần trở) |
6A at 220VAC, 10A at 110VAC, 10A at 24VDC |
Vật liệu tiếp điểm |
Silver alloy |
Hình dạng đầu |
Mushroom |
Kích thước |
D22, D25 |
Kích thước đầu |
D40mm |
Cỡ lỗ lắp đặt |
D22.5mm |
Màu |
Red |
Chức năng |
Removable contact block |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Panel mounting (flush mounting) |
Tần số hoạt động (cơ khí) |
20 operations/minute |
Tần số hoạt động (điện) |
20 operations/minute |
Tuổi thọ cơ khí |
250,000 operations |
Tuổi thọ điện |
100,000 operations |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...65°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
cUL, CE, CCC, S-mark, TUV |
Khối lượng tương đối |
66g |
Chiều rộng tổng thể |
40mm |
Chiều cao tổng thể |
48.1mm |
Chiều sâu tổng thể |
82.3mm |
Độ sâu sau bảng điều khiển |
48.6mm |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Khối tiếp điểm (bán riêng) |
SFEA-CA, SFEA-CB |
Bảng tên (bán riêng) |
SF2ER-B, SF2ER-B2, SF2ER-B3, SF2ER-B4 |
Tấm chắn bảo vệ (bán riêng) |
GUARD2-SF2ER, GUARD2-SF2ER-M, GUARD2-SF2ER-W, GUARD3-SF2ER-L, GUARD41-SF2ER, GUARD42-SF2ER, GUARD4-SF2ER, GUARD-SF2ER, GUARD-SF2ER-W |
Phụ kiện khác (bán riêng) |
GUARD2-SF2ER-A, GUARD2-SF2ER-A-M, GUARD2-SF2ER-S, GUARD2-SF2ER-S-M, GUARD2-SF2ER-S-W, GUARD3-SF2ER-A, GUARD3-SF2ER-S, GUARD-SF2ER-A, GUARD-SF2ER-S, GUARD-SF2ER-S-W, BK-SF2ER-P, BK-SF2ER-RP |