Loại |
Non-illuminated emergency stop switches |
Kiểu hoạt động |
Push-lock turn reset |
Tiếp điểm |
3NO+4NC |
Công suất tiếp điểm (tải thuần trở) |
10A at 110VAC, 2.2A at 110VDC |
Hình dạng đầu |
Mushroom |
Kích thước |
D25 |
Kích thước đầu |
D42mm |
Cỡ lỗ lắp đặt |
D25mm |
Màu |
Red |
Kí hiệu trên thiết bị |
Arrows |
Màu sắc kí hiệu |
White |
Chức năng |
Mechanical Indicator |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Panel mounting (flush mounting) |
Tần số hoạt động (cơ khí) |
20 operations/minute |
Tần số hoạt động (điện) |
20 operations/minute |
Tuổi thọ cơ khí |
500,000 operations |
Tuổi thọ điện |
100,000 operations |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...55°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Chiều rộng tổng thể |
42mm |
Chiều sâu tổng thể |
71.1mm |
Chiều dài tổng thể (vật thể hình trụ) |
71.1mm |
Tiêu chuẩn |
CE, cUL |
Độ sâu sau bảng điều khiển |
42.5mm |
Phụ kiện đi kèm |
No |