Ổ bi tiếp xúc góc hai dãy với vòng ngoài hai nửa d55-110mm SKF Type 0 

Ổ bi tiếp xúc góc hai dãy với vòng ngoài hai nửa d55-110mm SKF Type 0
Hãng sản xuất: SKF
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 1

Series: Ổ bi tiếp xúc góc hai dãy với vòng ngoài hai nửa d55-110mm SKF Type 0

Thông số kỹ thuật chung của Ổ bi tiếp xúc góc hai dãy với vòng ngoài hai nửa d55-110mm SKF Type 0

Loại

Double row angular contact ball bearings

Cấu tạo vòng bi

Full cover rings

Kiểu con lăn

Ball

Số vòng con lăn

2

Thiết kế vòng bi

Without filling slots, Two-piece inner ring , Optimized internal design for increased load carrying capacity

Loại trục sử dụng

Standard

Nắp đậy

Open, Snap rings groove

Kiểu nắp đậy

Snap ring groove in the outer ring

Đường kính lỗ trục

55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 95mm, 100mm, 110mm

Đường kính ngoài

100mm, 120mm, 110mm, 130mm, 140mm, 125mm, 150mm, 160mm, 170mm, 180mm, 190mm, 200mm, 215mm, 240mm

Độ dày vòng bi

33.3mm, 49.2mm, 36.5mm, 54mm, 38.1mm, 58.7mm, 39.7mm, 63.5mm, 41.3mm, 68.3mm, 44.4mm, 73mm, 52.4mm, 55.6mm, 77.8mm, 60.3mm, 82.6mm, 69.8mm, 92.1mm

Góc tiếp xúc

30°, 40°, 45°

Kiểu sắp xếp

Back to back arrangement, Face to face arrangement

Tốc độ quay tham khảo

6300rpm, 5000rpm, 4800rpm, 5300rpm, 5600rpm, 4500rpm, 4300rpm, 4000rpm, 3800rpm, 3600rpm, 3400rpm, 3000rpm

Tốc độ quay tối đa

6300rpm, 5300rpm, 5000rpm, 5600rpm, 4800rpm, 4500rpm, 4300rpm, 4000rpm, 3800rpm, 3600rpm, 3400rpm, 3200rpm, 2800rpm, 2600rpm

Tải trọng động

60kN, 95.6kN, 111kN, 112kN, 73.5kN, 127kN, 80.6kN, 138kN, 146kN, 88.4kN, 163kN, 176kN, 106kN, 193kN, 124kN, 208kN, 130kN, 159kN, 240kN, 178kN, 255kN, 212kN, 291kN

Tải trọng tĩnh

47.5kN, 83kN, 100kN, 81.5kN, 58.5kN, 95kN, 73.5kN, 122kN, 110kN, 80kN, 125kN, 88kN, 140kN, 156kN, 176kN, 120kN, 180kN, 146kN, 216kN, 166kN, 255kN, 212kN, 305kN

Tải trọng mỏi giới hạn

2kN, 3.55kN, 4.3kN, 3.45kN, 2.5kN, 4.05kN, 3.1kN, 5.1kN, 4.55kN, 3.4kN, 3.75kN, 5.5kN, 3.9kN, 6kN, 4.4kN, 6.55kN, 6.4kN, 5.4kN, 7.5kN, 8.65kN, 7.2kN, 9.8kN

Phương truyền lực

Combined radial and axial

Chất liệu vòng bi

Steel

Kiểu vòng cách

Pressed cage, Ball centred, Machined cage, Outer ring centred, Glass fiber reinforced PA66 cage

Chất liệu vòng cách

Steel, Brass, Polyamide PA66

Chất liệu con lăn

Steel

Khoảng hở/Tải trọng ban đầu/Cấp dung sai

Clearance CN, Clearance C3, Clearance C4

Chất bôi trơn

Non-lube, Solid oil

Nhiệt độ hoạt động

150°C or less

Đường kính tổng thể

100mm, 120mm, 110mm, 130mm, 140mm, 125mm, 150mm, 160mm, 170mm, 180mm, 190mm, 200mm, 215mm, 240mm

Chiều dài tổng thể

33.3mm, 49.2mm, 36.5mm, 54mm, 38.1mm, 58.7mm, 39.7mm, 63.5mm, 41.3mm, 68.3mm, 44.4mm, 73mm, 52.4mm, 55.6mm, 77.8mm, 60.3mm, 82.6mm, 69.8mm, 92.1mm

Khối lượng tương đối

0.91kg, 2.55kg, 2.8kg, 2.65kg, 1.2kg, 1.75kg, 4kg, 4.1kg, 1.9kg, 5.05kg, 2.1kg, 5.55kg, 6.8kg, 3.4kg, 8.3kg, 4.15kg, 9.25kg, 5kg, 11kg, 6.1kg, 13.5kg, 8.8kg, 19kg

Tài liệu Ổ bi tiếp xúc góc hai dãy với vòng ngoài hai nửa d55-110mm SKF Type 0

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Hotline Miền Trung: 0904 460 679
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho HP: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Văn phòng và Tổng kho HN: 3/38 Chu Huy Mân, P. Phúc Lợi, Tp. Hà Nội.
Văn phòng và Tổng kho HCM: 204 Nơ Trang Long, P. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh.
Nhà máy: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Cấp ngày: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A phố Lý Tự Trọng, phường Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
Liên hệ báo giá: baoan@baoanjsc.com.vn - Liên hệ hợp tác: doitac@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 2 -  Đã truy cập: 193.175.875
Chat hỗ trợ