Ổ bi tiếp xúc góc hai dãy với phớt chặn hoặc nắp che bụi d10-95mm SKF Type 0 

Ổ bi tiếp xúc góc hai dãy với phớt chặn hoặc nắp che bụi d10-95mm SKF Type 0
Hãng sản xuất: SKF
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 2

Series: Ổ bi tiếp xúc góc hai dãy với phớt chặn hoặc nắp che bụi d10-95mm SKF Type 0

Thông số kỹ thuật chung của Ổ bi tiếp xúc góc hai dãy với phớt chặn hoặc nắp che bụi d10-95mm SKF Type 0

Loại

Double row angular contact ball bearings

Cấu tạo vòng bi

Full cover rings

Kiểu con lăn

Ball

Số vòng con lăn

2

Thiết kế vòng bi

Without filling slots, Optimized internal design for increased load carrying capacity

Loại trục sử dụng

Standard

Nắp đậy

Shielded, Sealed

Kiểu nắp đậy

Shields on both sides, Contact seal, NBR, on both sides, Shield on one side only

Đường kính lỗ trục

10mm, 12mm, 15mm, 17mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 95mm

Đường kính ngoài

30mm, 32mm, 35mm, 42mm, 40mm, 47mm, 52mm, 62mm, 72mm, 80mm, 90mm, 85mm, 100mm, 110mm, 120mm, 130mm, 140mm, 125mm, 150mm, 160mm, 200mm

Độ dày vòng bi

14mm, 15.9mm, 19mm, 17.5mm, 22.2mm, 20.6mm, 25.4mm, 23.8mm, 30.2mm, 27mm, 34.9mm, 36.5mm, 39.7mm, 44.4mm, 33.3mm, 49.2mm, 54mm, 38.1mm, 58.7mm, 63.5mm, 41.3mm, 68.3mm, 52.4mm, 77.8mm

Góc tiếp xúc

30°

Kiểu sắp xếp

Back to back arrangement, Face to face arrangement

Tốc độ quay tham khảo

26000rpm, 24000rpm, 22000rpm, 18000rpm, 19000rpm, 17000rpm, 16000rpm, 13000rpm, 12000rpm, 11000rpm, 10000rpm, 9000rpm, 8500rpm, 7500rpm, 8000rpm, 6000rpm, 6300rpm, 5600rpm, 5000rpm, 5300rpm, 4500rpm, 4300rpm, 3600rpm

Tốc độ quay tối đa

24000rpm, 22000rpm, 18000rpm, 16000rpm, 14000rpm, 13000rpm, 12000rpm, 11000rpm, 10000rpm, 9000rpm, 8500rpm, 8000rpm, 7500rpm, 6700rpm, 7000rpm, 6000rpm, 6300rpm, 5300rpm, 5600rpm, 5000rpm, 4800rpm, 4500rpm, 4300rpm, 4000rpm, 17000rpm, 15000rpm, 3800rpm, 3600rpm, 3200rpm

Tải trọng động

7.61kN, 10.1kN, 11.2kN, 15.1kN, 14.3kN, 21.6kN, 20.4kN, 23.6kN, 32kN, 30kN, 42.5kN, 40kN, 52kN, 48kN, 64kN, 51kN, 75kN, 90kN, 60kN, 112kN, 73.5kN, 127kN, 80.6kN, 146kN, 88.4kN, 163kN, 95.6kN, 176kN, 106kN, 124kN, 130kN, 240kN

Tải trọng tĩnh

4.3kN, 5.6kN, 6.8kN, 9.3kN, 8.8kN, 12.7kN, 12.9kN, 14.6kN, 14.3kN, 20.4kN, 30kN, 28kN, 35.5kN, 36.5kN, 44kN, 39kN, 53kN, 42.5kN, 64kN, 47.5kN, 81.5kN, 58.5kN, 95kN, 73.5kN, 110kN, 80kN, 125kN, 88kN, 140kN, 120kN, 216kN

Tải trọng mỏi giới hạn

183N, 240N, 285N, 400N, 365N, 540N, 550N, 620N, 600N, 865N, 1.27kN, 1.18kN, 1.5kN, 1.56kN, 1.86kN, 1.63kN, 2.24kN, 1.8kN, 2.75kN, 2kN, 3.45kN, 2.5kN, 4.05kN, 3.1kN, 4.55kN, 3.4kN, 3.75kN, 5.5kN, 3.9kN, 4.4kN, 7.5kN

Phương truyền lực

Combined radial and axial

Chất liệu vòng bi

Steel

Kiểu vòng cách

Pressed cage, Ball centred, Glass fiber reinforced PA66 cage

Chất liệu vòng cách

Steel, Polyamide PA66

Chất liệu con lăn

Steel

Khoảng hở/Tải trọng ban đầu/Cấp dung sai

Clearance CN, Clearance C3, Clearance C3L, Clearance C3H

Chất bôi trơn

Non-lube, Lithium soap grease, Solid oil, NSF H1 oil, Lithium complex grease, High temperature grease, Polyurea grease

Nhiệt độ hoạt động

150°C or less, -40...100°C

Đặc điểm

Higher grease filling level

Đường kính tổng thể

30mm, 32mm, 35mm, 42mm, 40mm, 47mm, 52mm, 62mm, 72mm, 80mm, 90mm, 85mm, 100mm, 110mm, 120mm, 130mm, 140mm, 125mm, 150mm, 160mm, 200mm

Chiều dài tổng thể

14mm, 15.9mm, 19mm, 17.5mm, 22.2mm, 20.6mm, 25.4mm, 23.8mm, 30.2mm, 27mm, 34.9mm, 36.5mm, 39.7mm, 44.4mm, 33.3mm, 49.2mm, 54mm, 38.1mm, 58.7mm, 63.5mm, 41.3mm, 68.3mm, 52.4mm, 77.8mm

Khối lượng tương đối

0.051kg, 0.058kg, 0.066kg, 0.13kg, 0.1kg, 0.18kg, 0.16kg, 0.22kg, 0.35kg, 0.29kg, 0.52kg, 0.44kg, 0.74kg, 0.57kg, 0.93kg, 0.63kg, 1.25kg, 0.65kg, 1.7kg, 0.91kg, 2.65kg, 1.2kg, 2.8kg, 1.75kg, 4.1kg, 1.9kg, 5.05kg, 2.1kg, 5.6kg, 2.35kg, 3.03kg, 3.46kg, 9.66kg

Tài liệu Ổ bi tiếp xúc góc hai dãy với phớt chặn hoặc nắp che bụi d10-95mm SKF Type 0

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Hotline Miền Trung: 0904 460 679
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho HP: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Văn phòng và Tổng kho HN: 3/38 Chu Huy Mân, P. Phúc Lợi, Tp. Hà Nội.
Văn phòng và Tổng kho HCM: 204 Nơ Trang Long, P. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh.
Nhà máy: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Cấp ngày: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A phố Lý Tự Trọng, phường Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
Liên hệ báo giá: baoan@baoanjsc.com.vn - Liên hệ hợp tác: doitac@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 12 -  Đã truy cập: 193.175.874
Chat hỗ trợ