Loại |
Panel mounted sockets |
Số ổ cắm |
1 |
Số cực |
3P (2P+E), 4P (3P+E), 5P (3P+N+E) |
Loại điện áp |
AC |
Điện áp |
230VAC, 400VAC |
Tần số |
50Hz, 60Hz |
Dòng điện |
63A, 125A |
Vị trí trên đồng hồ thang chuẩn |
6H |
Chức năng |
Closure cap |
Màu vỏ |
Blue, Red |
Chất liệu tiếp điểm (cực) |
Copper zinc alloy |
Chất liệu vỏ |
PA6 |
Kích thước dây dẫn tối đa |
25mm², 70mm² |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Phương pháp lắp đặt |
Panel (Flush) mounted |
Môi trường hoạt động |
Outdoor |
Nhiệt độ hoạt động |
-25...40°C |
Khối lượng tương đối |
494g, 525g, 671g, 804g, 892g, 999g |
Chiều rộng tổng thể |
100mm, 120mm |
Chiều cao tổng thể |
107mm, 130mm |
Chiều sâu tổng thể |
144mm, 169mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
CE, EN, IEC, RoHS, UL |
Cấp bảo vệ |
IP67 |