Loại |
Wall mounted sockets |
Số ổ cắm |
1 |
Số cực |
3P (2P+E), 4P (3P+E), 5P (3P+N+E) |
Loại điện áp |
AC |
Điện áp |
230...250VAC, 400...415VAC, 230...400VAC, 240...415VAC |
Tần số |
50...60Hz |
Dòng điện |
16A, 32A, 63A, 125A |
Vị trí trên đồng hồ thang chuẩn |
6H |
Màu vỏ |
Blue, Red |
Chất liệu tiếp điểm (cực) |
Updating |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp đấu nối |
Plug-in terminal |
Phương pháp lắp đặt |
Wall (Surface) mounted |
Môi trường hoạt động |
Indoor, Outdoor |
Chiều rộng tổng thể |
86mm, 97mm, 90mm, 96mm, 104mm, 122mm, 140mm |
Chiều cao tổng thể |
128mm, 141mm, 129mm, 143mm, 270mm, 320mm |
Chiều sâu tổng thể |
70.5mm, 130mm, 150mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
IEC |
Cấp bảo vệ |
IP44, IP67 |