Loại |
Wall mounted sockets |
Số ổ cắm |
1 |
Số cực |
3P (2P+E), 4P (3P+E), 5P (3P+N+E) |
Loại điện áp |
AC |
Điện áp |
110VAC, 220VAC, 380VAC, 480VAC |
Tần số |
50Hz, 60Hz |
Dòng điện |
16A, 32A |
Vị trí trên đồng hồ thang chuẩn |
4H, 6H, 9H, 7H, 3H |
Chức năng |
Closure cap |
Màu vỏ |
Yellow, Green, Red, Black |
Chất liệu tiếp điểm (cực) |
Brass |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Kích thước dây dẫn tối đa |
1...4mm², 2.5...10mm² |
Kích thước dây vào |
8...15mm, 11.5...21mm |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Phương pháp lắp đặt |
Wall (Surface) mounted |
Môi trường hoạt động |
Indoor, Outdoor, For container |
Nhiệt độ hoạt động |
35°C |
Độ ẩm hoạt động |
70% |
Khối lượng tương đối |
200g, 210g, 270g, 230g, 250g, 320g, 280g, 330g, 380g, 410g |
Chiều rộng tổng thể |
62mm, 75mm, 90mm, 67mm, 80mm, 106mm, 191mm, 130mm |
Chiều cao tổng thể |
129mm, 131mm, 120mm, 155mm, 156mm, 178mm, 160mm, 90mm, 106mm |
Chiều sâu tổng thể |
100mm, 104mm, 116mm, 126mm, 127mm, 143mm, 119mm, 125mm, 191mm, 148mm, 154mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
IEC |
Cấp bảo vệ |
IP44, IP67 |