Loại |
Wall mounted sockets |
Số ổ cắm |
1 |
Số cực |
2P+E, 3P+E, 3P+N+E |
Loại điện áp |
AC |
Điện áp |
230VAC, 400VAC |
Tần số |
50Hz, 60Hz |
Dòng điện |
16A, 32A |
Vị trí trên đồng hồ thang chuẩn |
6H |
Chức năng |
Closure cap |
Màu vỏ |
Blue, Red |
Chất liệu tiếp điểm (cực) |
Copper zinc alloy |
Chất liệu vỏ |
PA6 |
Kích thước dây dẫn tối đa |
4mm², 10mm² |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Phương pháp lắp đặt |
Wall (Surface) mounted |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ hoạt động |
-25...40°C |
Khối lượng tương đối |
228g, 248g, 258g, 279g, 295g, 324g |
Chiều rộng tổng thể |
85mm |
Chiều cao tổng thể |
89mm, 92mm, 97mm, 100mm, 105mm |
Chiều sâu tổng thể |
140mm, 141mm, 139mm, 152mm, 153mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
IEC, CE, EN, RoHS, UL |
Cấp bảo vệ |
IP44 |