Loại |
Wall mounted sockets |
Số ổ cắm |
1 |
Loại điện áp |
AC |
Điện áp |
110VAC, 230VAC, 400VAC, 500VAC |
Tần số |
50...60Hz |
Dòng điện |
16A, 32A |
Vị trí trên đồng hồ thang chuẩn |
4H, 6H, 9H, 7H |
Chức năng |
Closure cap |
Màu vỏ |
Yellow, Blue, Red, Black |
Chất liệu tiếp điểm (cực) |
Updating |
Kích thước dây dẫn tối đa |
1.5...4mm², 2.5...10mm² |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Phương pháp lắp đặt |
Wall (Surface) mounted |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Chiều rộng tổng thể |
73mm, 79mm, 87mm, 89mm, 94mm |
Chiều cao tổng thể |
132mm, 153mm |
Chiều sâu tổng thể |
86mm, 93mm, 99mm, 108mm, 114mm |
Cấp bảo vệ |
IP44, IP67 |