Loại |
Wall mounted sockets |
Số ổ cắm |
1 |
Số cực |
2P+E, 3P+E, 3P+N+E |
Loại điện áp |
AC |
Điện áp |
230VAC, 400VAC |
Tần số |
50Hz, 60Hz |
Dòng điện |
16A, 32A |
Vị trí trên đồng hồ thang chuẩn |
6H |
Chức năng |
Closure cap |
Màu vỏ |
Blue, Red |
Chất liệu tiếp điểm (cực) |
Copper zinc alloy |
Chất liệu vỏ |
PA6 |
Kích thước dây dẫn tối đa |
4mm², 10mm² |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Phương pháp lắp đặt |
Wall (Surface) mounted |
Môi trường hoạt động |
Outdoor |
Nhiệt độ hoạt động |
-25...40°C |
Khối lượng tương đối |
231g, 252g, 276g, 316g, 320g, 256g |
Chiều rộng tổng thể |
80mm |
Chiều cao tổng thể |
96mm, 99mm, 102mm, 108mm, 110mm |
Chiều sâu tổng thể |
147mm, 149mm, 150mm, 161mm, 162mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
CE, EAC, EN, IEC, RoHS |
Cấp bảo vệ |
IP67 |