Loại |
Common heat shrink tubing |
Kích thước định danh |
16mm, 20mm, 25mm, 30mm, 40mm, 50mm, 65mm, 75mm, 85mm, 100mm, 120mm, 150mm, 180mm |
Chiều dày ống trước khi co rút |
0.7mm, 0.77mm, 0.88mm, 0.95mm, 1mm, 1.03mm, 1.05mm, 1.08mm, 1.1mm, 1.13mm, 1.15mm, 1.2mm, 1.25mm, 1.3mm, 1.4mm, 1.45mm, 1.5mm, 1.55mm, 1.6mm, 1.65mm, 1.7mm, 1.75mm, 1.8mm, 1.85mm |
Chiều dài |
Customized |
Màu sắc |
Red, Black, Blue, Yellow, White, Crystal |
Vật liệu |
Plastic |
Điện áp |
10kV, 35kV |
Môi trường sử dụng |
Flame-resistance |
Tiêu chuẩn |
CE, RoHS |