|
Loại |
Single flexible pneumatic tubing |
|
Đơn vị đo lường |
Metric |
|
Đường kính trong |
8mm |
|
Đường kính ngoài |
12mm |
|
Chiều dài ống |
20m |
|
Chất liệu ống |
Conductive nylon, Flame resistant nylon (Equivalent to UL-94 standard V-0) |
|
Màu sắc |
Black |
|
Độ trong suốt |
Opaque |
|
Mức độ mềm dẻo |
Flexible |
|
Đường kính uốn nhỏ nhất |
32mm |
|
Môi chất |
Air |
|
Áp suất tối đa |
1.2MPa at 20°C, 1.0MPa at 40°C |
|
Nhiệt độ môi chất |
0...40°C |
|
Môi trường hoạt động |
Flame resistant |
|
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
|
Tiêu chuẩn áp dụng |
RoHS |