Loại |
Single flexible pneumatic tubing |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Đường kính trong |
2.2mm, 2.5mm, 4mm, 5mm, 6.5mm, 8mm |
Đường kính ngoài |
3.2mm, 4mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm |
Chiều dài ống |
20m, 100m |
Chất liệu ống |
Conductive nylon, Flame resistant nylon (Equivalent to UL-94 standard V-0) |
Màu sắc |
Black |
Độ trong suốt |
Opaque |
Mức độ mềm dẻo |
Flexible |
Đường kính uốn nhỏ nhất |
12mm, 12mm, 15mm, 19mm, 27mm, 32mm |
Môi chất |
Air |
Áp suất tối đa |
1.2MPa at 20°C, 1.0MPa at 40°C |
Nhiệt độ môi chất |
0...40°C |
Môi trường hoạt động |
Flame resistant |
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
Tiêu chuẩn áp dụng |
RoHS |