Loại |
Common heat shrink tubing |
Kích thước |
D1.5 |
Đường kính trong trước khi co rút |
1.6mm |
Đường kính trong sau khi co rút hoàn toàn |
0.75mm |
Chiều dày ống trước khi co rút |
0.19mm |
Chiều dày ống sau kh co rút hoàn toàn |
0.38mm |
Chiều dài |
Customized |
Màu sắc |
Red |
Vật liệu |
Polyolefin |
Điện áp |
600V |
Tỷ lệ co lại |
1.2:1 |
Nhiệt độ co |
100…110°C |
Môi trường sử dụng |
Flame-resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-30...125°C |
Tiêu chuẩn |
CE, RoHS |