Loại |
Single flexible pneumatic tubing |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Đường kính trong |
2.5mm |
Đường kính ngoài |
4mm |
Chiều dài ống |
100m |
Chất liệu ống |
Fluoropolymer |
Màu sắc |
Transparent |
Độ trong suốt |
Transparent |
Mức độ mềm dẻo |
Flexible |
Đường kính uốn nhỏ nhất |
20mm |
Môi chất |
Compressed air |
Áp suất tối đa |
0.7MPa at 20°C |
Nhiệt độ môi chất |
0...60°C |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |