Loại |
Flexible plastic conduit |
Cấu trúc |
Corrugated |
Vật liệu sản phẩm |
Plastic |
Cỡ ống luồn dây điện |
25mm, 40mm, 50mm, 65mm, 80mm, 90mm, 100mm, 125mm, 150mm, 160mm, 175mm, 200mm, 250mm, 30mm |
Đường kính ngoài |
32mm, 50mm, 65mm, 85mm, 105mm, 110mm, 112mm, 130mm, 160mm, 188mm, 195mm, 205mm, 210mm, 230mm, 260mm, 320mm, 200mm, 40mm |
Đường kính trong |
25mm, 40mm, 50mm, 65mm, 80mm, 90mm, 100mm, 125mm, 150mm, 160mm, 175mm, 200mm, 250mm, 30mm |
Sai số của đường kính ngoài |
2mm, 2.5mm, 3mm, 3.5mm, 4mm, 4.5mm, 5mm |
Sai số đường kính trong |
2mm, 2.5mm, 3.5mm, 4mm, 5mm |
Độ dày ống |
1.5mm, 1.7mm, 2.0mm, 2.1mm, 2.2mm, 2.4mm, 2.8mm, 3.0mm, 3.5mm, 4.0mm, 4.5mm |
Bán kính cong nhỏ nhất |
90mm, 150mm, 200mm, 250mm, 300mm, 350mm, 400mm, 500mm, 600mm, 750mm, 850mm, 100mm |
Chiều dài |
200m, 100m, 50m, Customized |
Bước xoắn / Cao độ |
8mm, 13mm, 17mm, 21mm, 25mm, 30mm, 38mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 70mm, 10mm |
Độ kéo căng |
2045N/cm², 2065N/cm², 2070N/cm², 2083N/cm², 2098N/cm², 2102N/cm², 2113N/cm², 2118N/cm², 2120N/cm², 2126N/cm², 2130N/cm², 2131N/cm², 2132N/cm², 2133N/cm², 1918N/cm² |
Điện áp đánh thủng |
40kV, 50kV |
Môi trường làm việc |
Chemicals resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-60...60°C |
Đường kính tổng thể |
32mm, 50mm, 65mm, 85mm, 105mm, 110mm, 112mm, 130mm, 160mm, 188mm, 195mm, 200mm, 205mm, 210mm, 230mm, 260mm, 320mm, 40mm |
Chiều dài tổng thể |
200mm, 100mm, 50mm |
Tiêu chuẩn |
TCVN 7997-2009 |
Phụ kiện mua rời |
Joint sleeve, Pipe cap, Waterproof cover, PVC tape |