Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103 series 

Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103 series
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 78

Series: Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103 series

Đặc điểm chung của Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103 series

Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO dòng 103:
- Khung được tráng men hoàn thiện.
- Các mặt đo: được làm từ hợp kim cứng Cacbua.
- Được trang bị Ratchet Stop cho lực đo không đổi.

Thông số kỹ thuật chung của Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103 series

Loại

Vernier outside micrometers

Kiểu hiển thị

Vernier

Ứng dụng đo

Outside measurement

Cái/bộ

Individual

Hệ đo lường

Metric, Inch

Số chốt vặn

1

Khoảng đo

0...25mm, 25...50mm, 50...75mm, 75...100mm, 100...125mm, 125...150mm, 150...175mm, 175...200mm, 200...225mm, 225...250mm, 250...275mm, 275...300mm, 300...325mm, 325...350mm, 350...375mm, 375...400mm, 400...425mm, 425...450mm, 450...475mm, 475...500mm, 500...525mm, 525...550mm, 550...575mm, 575...600mm, 600...625mm, 625...650mm, 650...675mm, 675...700mm, 700...725mm, 725...750mm, 750...775mm, 775...800mm, 800...825mm, 825...850mm, 850...875mm, 875...900mm, 900...925mm, 925...950mm, 950...975mm, 975...1000mm, 0...1", 1...2", 2...3", 3...4", 4...5", 5...6", 6...7", 7...8", 8...9", 9...10", 10...11", 11...12", 12...13", 13...14", 14...15", 15...16", 16...17", 17...18", 18...19", 19...20", 20...21", 21...22", 22...23", 23...24", 24...25", 25...26", 26...27", 27...28", 28...29", 29...30", 30...31", 31...32", 32...33", 33...34", 34...35", 35...36", 36...37", 37...38", 38...39", 39...40"

Hành trình đầu panme

25mm, 1"

Khoảng chia

0.001mm, 0.01mm, 0.001", 0.0001"

Sai số cho phép tối đa

±2µm, ±3µm, ±4µm, ±5µm, ±6µm, ±7µm, ±8µm, ±9µm, ±10µm, ±11µm, ±12µm, ±13µm, ±14µm, ±15µm, ±0.0001", ±0.00015", ±0.0002", ±0.00025", ±0.0003", ±0.00035", ±0.0004", ±0.00045", ±0.0005", ±0.00055", ±0.0006", ±0.00065", ±0.0007", ±0.00075"

Chiều sâu họng thước

28mm, 38mm, 49mm, 60mm, 79mm, 94mm, 106mm, 118mm, 130mm, 143mm, 156mm, 169mm, 187mm, 199mm, 212mm, 224mm, 236mm, 248mm, 261mm, 273mm, 307mm, 332mm, 355mm, 382mm, 405mm, 430mm, 455mm, 480mm, 505mm, 530mm

Vật liệu mặt đầu đe

Carbide

Hình dạng đầu đe

Flat

Kích thước đầu đe

D6.3 mm, D8 mm, D6.5 mm

Vật liệu mặt trục chính

Carbide

Hình dạng đầu trục chính

Flat

Kích thước mặt trục chính

D6.3mm, D7.95mm, D6.5mm

Khóa trục đo

Yes

Đường kính trục chính

6.35mm, 8mm

Trục chính quay

Yes

Loại chỉnh ống đẩy trục chính

Ratchet stop Friction thimble

Đường kính ống đẩy trục chính

18mm, 21mm

Khối lượng tương đối

175g, 215g, 315g, 375g, 515g, 665g, 720g, 920g, 1.08kg, 1.255kg, 1.405kg, 1.565kg, 1.985kg, 2.155kg, 2.305kg, 2.455kg, 2.715kg, 2.965kg, 3.215kg, 3.45kg, 4.06kg, 4.08kg, 4.5kg, 4.525kg, 4.915kg, 4.93kg, 5.2kg, 5.215kg, 5.835kg, 5.86kg, 6.385kg, 6.41kg, 6.925kg, 6.94kg, 7.565kg, 7.59kg, 8.215kg, 8.24kg, 8.86kg, 8.88kg

Chiều dày tổng thể

18mm, 21mm

Tài liệu Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 12 -  Đã truy cập: 88.900.349
Chat hỗ trợ