103-142-10
|
125...150mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
103-129
|
0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-130
|
25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-131
|
0...1"; Khoảng chia: 0.0001"; Sai số: ±0.0001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-132
|
1...2"; Khoảng chia: 0.0001"; Sai số: ±0.0001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-135
|
0...1"; Khoảng chia: 0.0001"; Sai số: ±0.0001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Friction thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-136
|
1...2"; Khoảng chia: 0.0001"; Sai số: ±0.0001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Friction thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-215
|
38...39"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0007"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-216
|
39...40"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00075"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-209
|
32...33"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0006"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-210
|
33...34"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00065"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-211
|
34...35"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00065"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-212
|
35...36"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00065"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-213
|
36...37"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0007"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-214
|
37...38"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0007"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-203
|
26...27"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0005"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-204
|
27...28"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00055"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-205
|
28...29"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00055"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-206
|
29...30"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00055"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-207
|
30...31"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0006"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-208
|
31...32"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0006"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-197
|
20...21"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0004"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-198
|
21...22"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00045"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-199
|
22...23"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00045"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-200
|
23...24"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00045"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-201
|
24...25"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0005"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-202
|
25...26"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0005"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-191
|
14...15"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0003"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-192
|
15...16"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00035"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-193
|
16...17"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00035"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-194
|
17...18"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00035"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-195
|
18...19"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0004"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-196
|
19...20"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0004"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-185
|
8...9"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0002"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-186
|
9...10"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00025"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-187
|
10...11"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00025"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-188
|
11...12"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00025"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-189
|
12...13"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0003"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-190
|
13...14"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0003"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-179
|
2...3"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-180
|
3...4"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-181
|
4...5"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-182
|
5...6"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-183
|
6...7"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0002"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-184
|
7...8"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0002"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-173
|
900...925mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±14µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-174
|
925...950mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±14µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-175
|
950...975mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±14µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-176
|
975...1000mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±15µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-177
|
0...1"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-178
|
1...2"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-167
|
750...775mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±12µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-168
|
775...800mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±12µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-169
|
800...825mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±12µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-170
|
825...850mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±13µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-171
|
850...875mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±13µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-172
|
875...900mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±13µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-161
|
600...625mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±10µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-162
|
625...650mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±10µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-163
|
650...675mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±10µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-164
|
675...700mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±11µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-165
|
700...725mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±11µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-166
|
725...750mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±11µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-155
|
450...475mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±8µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-156
|
475...500mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±8µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-157
|
500...525mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±8µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-158
|
525...550mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±9µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-159
|
550...575mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±9µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-160
|
575...600mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±9µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-149
|
300...325mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±6µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-150
|
325...350mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±6µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-151
|
350...375mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±6µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-152
|
375...400mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±7µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-153
|
400...425mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±7µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-154
|
425...450mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±7µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-143-10
|
150...175mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-144-10
|
175...200mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-145-10
|
200...225mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-146-10
|
225...250mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±5µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-147-10
|
250...275mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±5µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-148-10
|
275...300mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±5µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-137
|
0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±2µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-138
|
25...50mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±2µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-139-10
|
50...75mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±2µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-140-10
|
75...100mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
103-141-10
|
100...125mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|