Loại |
Wall mounted sockets |
Số ổ cắm |
1 |
Số cực |
3P (2P+E), 4P (3P+E), 5P (3P+N+E) |
Loại điện áp |
AC |
Điện áp |
220...240VAC, 380...415VAC, 220...380VAC, 240...415VAC |
Tần số |
50Hz, 60Hz |
Dòng điện |
16A, 32A, 63A, 125A |
Vị trí trên đồng hồ thang chuẩn |
6H |
Màu vỏ |
Blue, Red |
Chất liệu tiếp điểm (cực) |
Updating |
Kích thước dây dẫn tối đa |
1..2.5mm², 2.5...6mm², 6..16mm², 16...50mm² |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Phương pháp lắp đặt |
Wall (Surface) mounted |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Chiều rộng tổng thể |
83mm, 82mm, 118mm |
Chiều cao tổng thể |
87mm, 101mm, 95mm, 99mm, 104mm, 109mm, 171mm |
Chiều sâu tổng thể |
137mm, 153mm, 139mm, 138mm, 154mm, 166mm, 250mm, 285mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
IEC |
Cấp bảo vệ |
IP44, IP67 |