Category |
CPU module |
Loại |
High performance |
Nguồn cấp |
100...240VAC |
Bộ nhớ |
15Ksteps |
Ngôn ngữ lập trình |
Ladder, SFC, ST |
Số ngõ vào digital |
16 |
Kiểu ngõ vào digital |
Voltage pulse |
Số ngõ ra digital |
16 |
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
Transistor (Source) |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Phương thức giao tiếp |
RS-232C (1ch), RS-485 (1ch) |
Giao thức truyền thông |
Modbus-RTU |
Giao tiếp vật lý |
DB9 Female, USB 2.0 B type |
Số mô đun mở rộng |
10 |
Số điểm ngõ ra analog mở rộng |
7 |
Số điểm I/O mở rộng |
352 |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail (Track) mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
Độ ẩm hoạt động môi trường |
5...95% |
Chiều rộng tổng thể |
114mm |
Chiều cao tổng thể |
100mm |
Chiều sâu tổng thể |
64mm |
Tiêu chuẩn |
IEC |