Loại |
Centrifugal fan |
Nguồn |
Electric |
Số pha |
1 phase, 3 phase |
Hình dáng |
Round |
Công suất |
0.75kW, 1.1kW, 1.5kW, 2.2kW, 3kW |
Nguồn cấp |
220VAC, 380VAC |
Số nấc chỉnh tốc độ |
1 |
Lưu lượng |
1950...2850m³/h, 2100...3400m³/h, 3500...5000m³/h, 4500...6200m³/h, 6000...7640m³/h |
Áp suất tĩnh |
490...390Pa, 525...350Pa, 620...500Pa, 890... 650Pa, 1310...1100Pa |
Độ ồn |
67 dB, 69dB, 73dB, 70dB, 78dB |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting, Freestanding |
Vị trí lắp |
Ceiling, Wall, Floor, Roof |
Vật liệu khung |
Steel |
Số quạt |
1 |
Loại ổ |
Direct |
Kích Hình dáng cổng đầu vào |
Circle |
Kích Hình dáng cổng đầu ra |
Square |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Đặc điểm nổi bật |
High quality fan is 100% imported, motor is committed to 100% pure copper wire, so it operates durably and saves electricity, Low noise, optimal design for large suction flow to meet the needs of restaurant kitchen smoke extraction, industrial kitchen, odor extraction, hot air extraction |
Khối lượng tương đối |
55kg, 68kg, 75kg, 86kg |
Chiều rộng tổng thể |
430mm, 540mm, 495mm, 590mm |
Chiều cao tổng thể |
500mm, 570mm, 585mm, 630mm, 685mm |
Chiều sâu tổng thể |
480mm, 540mm, 575mm, 610mm, 650mm |