Loại |
Conductive level controllers |
Loại lưu chất |
Liquid |
Vật liệu ứng dụng |
Water |
Ứng dụng điều khiển |
Automatic water supply and drainage |
Điện áp nguồn cấp |
380VAC |
Số mức báo |
1 |
Loại ngõ ra |
SPDT |
Công suất đầu ra( tải điện trở) |
0.75A at 220VAC, 0.47A at 380VAC |
Thời gian trễ |
0.1...10s |
Chức năng |
Greed LED for power status, Indicator light - Red LED |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail |
Phương pháp kết nối điện |
Screw terminals |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
-5...40°C |
Chiều rộng tổng thể |
22.5mm |
Chiều cao tổng thể |
102mm |
Chiều sâu tổng thể |
109mm |