Loại |
Solid state relays for heater control |
Điện áp tải |
100VDC, 200VAC, 50VDC |
Dòng điện tải |
2A, 3A |
Điện áp ngõ vào |
100VAC, 110VAC, 200VAC, 220VAC, 3...28VDC, 12VDC, 24VDC, 5...24VDC, 5VDC, 4...24VDC |
Chỉ thị trạng thái |
Led indicator, No |
Đặc điểm chuyển mạch |
Zero-cross |
Dòng điện dò (mạch chính) |
10mA, 5mA, 2.5mA, 0.1mA |
Độ sụt áp tối đa khi ngõ ra ON (mạch chính) |
1.6V, 1.5V |
Phương pháp lắp đặt |
Socket mounting |
Phương pháp đấu nối |
Plug-in terminals |
Nhiệt độ môi trường |
-30...85°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Khối lượng tương đối |
50g |
Tiêu chuẩn đại diện |
CSA, UL, VDE |
Phụ kiện mua rời |
End Plate: PFP-M, Spacer: PFP-S, Back-mounting hold-down clip: PYC-P, Front-mounting hold-down clip: PYC-A1, Terminal cover: PYCZ-C08 |
Đế (Bán riêng) |
PYF08A-N, PYF-08-PU, PYFZ-08, PYFZ-08-E, PY08-02 |
Thanh ray (Bán riêng) |
PFP-100N, PFP-100N2, PFP-50N |