Loại |
Solid state relays for heater control |
Số pha của tải |
1 phase |
Điện áp tải định mức |
24...240VAC, 5...100VDC, 5...200VDC, 5...240VAC, 90...240VAC |
Dòng điện tải định mức |
2A, 3A, 5A, 1A |
Điện áp ngõ vào định mức |
4...24VDC, 4...30VDC |
Chỉ thị trạng thái |
Led indicator |
Đặc điểm chuyển mạch |
Zero-cross, Random |
Dòng điện dò (mạch chính) |
2mA, 100µA |
Độ sụt áp tối đa khi ngõ ra ON (mạch chính) |
1.6V, 1.1V, 2.2V |
Phương pháp lắp đặt |
Socket mounting |
Phương pháp đấu nối |
Plug-in terminals |
Nhiệt độ môi trường |
-20...70°C, -20...80°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Khối lượng tương đối |
17g, 28g, 30g |
Chiều rộng tổng thể |
13mm, 21mm |
Chiều cao tổng thể |
33.4mm, 43.4mm, 41mm |
Chiều sâu tổng thể |
29mm, 27mm |
Cấp bảo vệ |
IP10 |
Tiêu chuẩn đại diện |
CE, UL, EAC |
Phụ kiện mua rời |
Dedicated socket: SK-G05, Front-mounting socket: PTF08A, Front-mounting socket: PTF08A-E, Socket: PYF14A-E, Socket: PYF14A-N |