Loại |
Solid state relays for heater control |
Số pha của tải |
1 phase |
Điện áp tải |
24...240VAC, 48...480VAC |
Dòng điện tải |
15A, 25A, 40A, 50A, 75A, 10A, 20A, 30A |
Điện áp ngõ vào |
4...30VDC, 90...240VAC |
Chỉ thị trạng thái |
Led indicator |
Đặc điểm chuyển mạch |
Zero-cross, Random |
Dòng điện dò (mạch chính) |
10mA |
Độ sụt áp tối đa khi ngõ ra ON (mạch chính) |
1.6V |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
Nhiệt độ môi trường |
-30...80°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Khối lượng tương đối |
73g |
Chiều rộng tổng thể |
44mm |
Chiều cao tổng thể |
58mm |
Chiều sâu tổng thể |
28.3mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
CE, EAC, UL |