Loại |
Solid state relays for heater control |
Số pha của tải |
1 phase, 3 phase |
Điện áp tải |
24...240VAC, 48...480VAC |
Dòng điện tải |
15A, 25A |
Điện áp ngõ vào |
12...24VDC |
Chỉ thị trạng thái |
Led indicator |
Đặc điểm chuyển mạch |
Zero-cross |
Dòng điện dò (mạch chính) |
10mA, 20mA |
Độ sụt áp tối đa khi ngõ ra ON (mạch chính) |
1.6V |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting, Surface mounting |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal, Push-in terminals |
Nhiệt độ môi trường |
-30...80°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Khối lượng tương đối |
240g |
Chiều rộng tổng thể |
22.5mm |
Chiều cao tổng thể |
100mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
CUL, EN, RoHS, TUV |