Loại |
Solid state relays for heater control |
Số pha của tải |
1 phase |
Điện áp tải định mức |
5...100VDC |
Dòng điện tải định mức |
1A |
Điện áp ngõ vào định mức |
4...24VDC |
Bộ tản nhiệt |
No |
Chỉ thị trạng thái |
Led indicator |
Dòng điện dò (mạch chính) |
100µA |
Độ sụt áp tối đa khi ngõ ra ON (mạch chính) |
1.1V |
Phương pháp lắp đặt |
Socket mounting |
Phương pháp đấu nối |
Plug-in terminals |
Nhiệt độ môi trường |
-20...70°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Khối lượng tương đối |
17g |
Chiều rộng tổng thể |
13mm |
Chiều cao tổng thể |
33.4mm |
Chiều sâu tổng thể |
29mm |
Cấp bảo vệ |
IP10 |
Tiêu chuẩn đại diện |
CE, UL, EAC |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |
Phụ kiện mua rời |
Dedicated socket: SK-G05 |