Loại |
Current protection relays |
Chức năng bảo vệ |
Overcurrent, Undercurrent |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Số pha |
1-phase |
Tần số hoạt động |
50Hz, 60Hz |
Điện áp định mức |
24VAC, 24VDC |
Loại ngõ vào |
Direct connection |
Dải dòng điện ngõ vào |
0...20mAAC, 0...20mADC, 0...100mAAC, 0...100mADC, 0...500mAAC, 0...500mADC |
Cài đặt dòng thấp |
10...100mAAC, 10...100mADC, 2...20mAAC, 2...20mADC, 50...500mAAC, 50...500mADC |
Cài đặt quá dòng |
10...100mAAC, 10...100mADC, 2...20mAAC, 2...20mADC, 50...500mAAC, 50...500mADC |
Thời gian hoạt động quá dòng / thấp dòng |
0.1...30s |
Phương pháp cài đặt lại |
Automatic, Manual |
Cấu hình tiếp điểm |
SPDT |
Công suất |
5A at 250VAC, 5A at 30VDC |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Loại kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN rail mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...60°C |
Độ ẩm môi trường |
25...85% |
Khối lượng |
150g |
Chiều rộng |
22.5mm |
Chiều cao |
95mm |
Chiều sâu |
100mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
CSA, UL, CE, CCC, KC |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |
Phụ kiện bán rời |
DIN tracks: PFP-100N, DIN tracks: PFP-50N |