Loại |
Ground fault relays |
Chức năng bảo vệ |
Ground fault |
Kiểu hiển thị |
LED display |
Điện áp |
184...276VAC |
Tần số hoạt động |
50Hz, 60Hz |
Độ nhạy dòng điện dư |
30mA, 50mA, 0.1...1A, 1...10A |
Thời gian hoạt động của dòng dư |
0.1...3s |
Chức năng giám sát |
Power supply (continuous) |
Chức năng |
Test button, Remote reset |
Phương pháp cài đặt lại |
Manual, Remote |
Cấu hình tiếp điểm |
SPDT, DPDT |
Khả năng đóng cắt (tải thuần trở) |
3A at 250VAC |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Loại kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN rail mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-5...55°C |
Độ ẩm môi trường |
93% max. |
Khối lượng tương đối |
400g |
Chiều rộng tổng thể |
71mm |
Chiều cao tổng thể |
85mm |
Chiều sâu tổng thể |
70mm |
Thiết bị tương thích |
Zero-phase current transformer |