| Loại | Ground fault relays | 
| Chức năng bảo vệ | Ground fault | 
| Kiểu hiển thị | LED display | 
| Số pha | 1-phase | 
| Điện áp | 94...127VAC, 198...265VAC | 
| Tần số hoạt động | 50Hz, 60Hz | 
| Độ nhạy dòng điện dư | 0.1...5A | 
| Thời gian hoạt động của dòng dư | 50ms | 
| Hệ thống tiếp địa | TN-S | 
| Chức năng giám sát | Power supply (continuous) | 
| Chức năng | Current measurement based on fundamental frequency, Definite time for low-set and high-set, Local display of measured and set values, Microprocessor based numerical relay, Non-volatile fault value recording, Programmable relay outputs, Two stages settings for earth fault | 
| Phương pháp cài đặt lại | Automatic | 
| Cấu hình tiếp điểm | SPDT | 
| Khả năng đóng cắt (tải thuần trở) | 5A at 250VAC, 5A at 250VDC | 
| Chất liệu vỏ | Plastic | 
| Loại kết nối | Screw terminals | 
| Kiểu lắp | Flush mounting (Panel mount) | 
| Kích thước lỗ khoét | W91xH91mm | 
| Môi trường hoạt động | Standard | 
| Nhiệt độ môi trường | -5...55°C | 
| Độ ẩm môi trường | 93% max. | 
| Khối lượng tương đối | 700g | 
| Chiều rộng tổng thể | 96mm | 
| Chiều cao tổng thể | 96mm | 
| Chiều sâu tổng thể | 110mm | 
| Cấp bảo vệ | IP54 | 
| Tiêu chuẩn | IEC | 
| Phụ kiện mua rời | DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6 | 
 Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
 
            Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...