Loại |
Ground fault relays |
Chức năng bảo vệ |
Ground fault |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Điện áp |
198...265VAC, 94...127VAC |
Tần số hoạt động |
50Hz, 60Hz |
Độ nhạy dòng điện dư |
0.03...30A |
Thời gian hoạt động của dòng dư |
0...3s |
Chức năng giám sát |
Power supply (continuous) |
Chức năng |
Test button, Remote test, Remote reset |
Phương pháp cài đặt lại |
Manual, Remote |
Cấu hình tiếp điểm |
SPDT, DPDT |
Khả năng đóng cắt (tải thuần trở) |
5A at 250VAC |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Loại kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
Flush mounting (Panel mount) |
Kích thước lỗ khoét |
91x91 mm |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-5...55°C |
Độ ẩm môi trường |
93% max. |
Khối lượng tương đối |
600g |
Chiều rộng tổng thể |
96mm |
Chiều cao tổng thể |
96mm |
Chiều sâu tổng thể |
90mm |
Thiết bị tương thích |
Zero-phase current transformer |