Loại |
Ground fault relays |
Chức năng bảo vệ |
Earth fault |
Kiểu hiển thị |
LED display |
Điện áp |
198...265VAC |
Tần số hoạt động |
50Hz |
Độ nhạy dòng điện dư |
0.1...5A |
Thời gian hoạt động của dòng dư |
50ms |
Hệ thống tiếp địa |
TN-S |
Chức năng giám sát |
Power supply (continuous) |
Chức năng |
Current measurement based on fundamental frequency, Definite time for low-set and high-set, Local display of measured and set values, Microprocessor based numerical relay, Non-volatile fault value recording, Programmable relay outputs, Two stages settings for earth fault |
Phương pháp cài đặt lại |
Automatic |
Cấu hình tiếp điểm |
SPDT |
Khả năng đóng cắt (tải thuần trở) |
5A at 250VAC, 5A at 250VDC |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Loại kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
Flush mounting (Panel mount) |
Kích thước lỗ khoét |
W91xH91mm |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-5...55°C |
Độ ẩm môi trường |
93% max. |
Khối lượng tương đối |
700g |
Chiều rộng tổng thể |
96mm |
Chiều cao tổng thể |
96mm |
Chiều sâu tổng thể |
110mm |
Cấp bảo vệ |
IP54 |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6 |