Loại |
Current protection relays |
Chức năng bảo vệ |
Phase-failure, Overcurrent |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Số pha |
3-phase |
Tần số hoạt động |
50Hz |
Điện áp |
380VAC |
Dải dòng điện ngõ vào |
80...200AAC |
Cài đặt dòng thấp |
80...200A |
Cài đặt quá dòng |
80...200A |
Đặt thời gian khởi động |
2...30s |
Phương pháp cài đặt lại |
De-energizing reset |
Cấu hình tiếp điểm |
SPST-NC |
Khả năng đóng cắt (tải thuần trở) |
5A at 220VAC |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Loại kết nối |
Screw terminals, Tunnel type |
Kiểu lắp |
Surface mounting (screw mounting) |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-5…40°C |
Độ ẩm môi trường |
50% max. with 40°C, 90% with 20°C |
Chiều rộng tổng thể |
156mm |
Chiều cao tổng thể |
66mm |
Chiều sâu tổng thể |
133mm |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Phụ kiện đi kèm |
Updating |