Loại |
Voltage and phase protection relays |
Chức năng bảo vệ |
Overvoltage, Undervoltage, Phase unbalance (Asymmetry), Phase loss Phase sequence (Phase reversed) |
Kiểu hiển thị |
LED display |
Số pha |
1-phase, 3-phase |
Điện áp |
220...240VAC, 380...415VAC |
Tần số hoạt động |
50Hz, 60Hz |
Điện áp đầu vào |
220VAC, 230VAC, 240VAC, 380VAC, 400VAC, 415VAC |
Cài đặt điện áp thấp (% điện áp đầu vào) |
75...99% |
Cài đặt quá áp (% điện áp đầu vào) |
101...120% |
Cài đặt bất đối xứng pha (% điện áp đầu vào) |
103...120% |
Thời gian hoạt động của quá áp/thấp áp |
0.1...30s |
Thời gian hoạt động của thứ tự pha |
0.1s |
Thời gian hoạt động của mất pha |
0.1s |
Thời gian hoạt động của mất đối xứng pha |
0.1...30s |
Phương pháp cài đặt lại |
Automatic, Manual |
Cấu hình tiếp điểm |
DPDT |
Khả năng đóng cắt (tải thuần trở) |
5A at 250VAC |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Loại kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN rail mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-5...55°C |
Độ ẩm môi trường |
93% max. |
Khối lượng tương đối |
270g, 310g |
Chiều rộng tổng thể |
71mm |
Chiều cao tổng thể |
85mm |
Chiều sâu tổng thể |
70mm |