Loại |
Voltage and phase protection relays |
Chức năng bảo vệ |
Overvoltage, Undervoltage, Over frequency, Under frequency, Phase loss Phase unbalance (Asymmetry), Phase sequence (Phase reversed) |
Kiểu hiển thị |
LCD display |
Số pha |
3-phase |
Điện áp định mức |
280...520VAC |
Tần số hoạt động |
50Hz, 60Hz |
Định mức điện áp đầu vào |
0...520VAC, 0...300VAC |
Cài đặt điện áp thấp (% điện áp đầu vào định mức) |
53...100% |
Cài đặt quá áp (% điện áp đầu vào định mức) |
53...100% |
Cài đặt bất đối xứng pha (% điện áp đầu vào định mức) |
5...99.9% |
Thời gian hoạt động của quá áp/thấp áp |
0...99.9s |
Thời gian hoạt động của thứ tự pha |
0...99.9s |
Thời gian hoạt động của mất pha |
0...99.9s |
Thời gian hoạt động của mất đối xứng pha |
0...99.9s |
Phương pháp cài đặt lại |
Automatic, Manual |
Cấu hình tiếp điểm |
DPDT |
Công suất |
5A at 250VAC |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Loại kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN rail mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
95% max. |
Chiều rộng tổng |
35mm |
Chiều cao tổng |
90mm |
Chiều sâu tổng |
70.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP50, IP30, IP20 |
Tiêu chuẩn |
CE |